Cập nhật 17/9/2025
Giới thiệu máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800#50
Tính năng nổi bật của máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800#50
• Tốc độ trục chính 12,000 vòng/phút (tùy chọn: 8,000 vòng/phút) truyền động bằng bánh răng 4 cấp. Tùy chọn: Trục chính HKS-A100
• Độ chính xác vị trí: ±0.002 mm/ toàn hành trình, độ chính xác lặp lại: ±0.001 mm.
• Băng dẫn dạng hộp có độ chính xác cao, thước đo tuyến tính trang bị cho tất cả các trục, vít me bi đôi được thiết kế cho trục X, Y và Z với encoder 67 triệu xung.
• Tốc độ chạy dao nhanh 60 m/phút, đây cũng là tốc độ nhanh nhất thế giới hiện nay đối với băng dẫn hướng dạng hộp.
• Tích hợp bàn thay pallet tự động 2 trạm (APC) với bàn xoay trục thứ 4 tốc độ cao, có khả năng lắp được thêm pallet và nâng cấp thêm ổ dao, tùy chọn: 6/14 APC.
• Vượt trội trong cạnh tranh về kích thước máy và hành trình, đường kính 1.080mm (42,5”) x chiều cao 1.300mm (51,2”)
• Tùy chọn: Khả năng mở thêm bàn máy 800mm.
• Bộ điều khiển CNC Arumatik-Mi siêu tốc với chức năng Super Smooth Surface cho bề mặt gia công siêu mịn
Máy phay CNC ngang Kitamura Mycenter HX630G/800#50
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800#50
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy phay ngang CNC Mycenter-HX630G/800#50 (Phay cnc 4 trục) | |
Model: | Mycenter-HX630G/800#50 |
Bàn máy | |
Kích thước bàn | 630 x 630mm (24.8" x 24.8") |
Sự phân độ bàn máy | 0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
Kích thước lỗ taro | M16 x 2.0 x 25 |
Khả năng tải tối đa của bàn | 1500kg |
Đường kính phôi tối đa | Ø1,080mm (Ø42.5") |
Chiều cao phôi tối đa | 1,300mm (51.2") |
Hành trình | |
Hành trình trục X | 1,100mm (43.3") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Y | 920mm (36.2") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Z | 1,050mm (41.3 ") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục B | 0 đến 360 độ trục thứ tư |
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính | 100 ~ 1,020mm (3.9" ~ 40.2") |
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính | 100 ~ 1,150mm (3.9" ~ 45.3") |
Trục chính | |
Côn trục chính | #50 NST (lựa chọn:HSK-A100) |
Tốc độ trục chính | 35 ~ 12,000 v/p (lựa chọn: 8,000 v/p) |
Phương pháp truyền động | Truyền động bánh răng 4 cấp |
Momen trục chính lớn nhất | 585.9 Nm (432.1 ft lbs) |
Động cơ trục chính | 40kW (53HP AC/15 min) 22kW (30HP AC/ liên tục) |
Tốc độ | |
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z | 60m / phút |
Tốc độ cắt X, Y, Z | 60m / phút |
Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) | 120 vòng / phút (43.200độ / phút)
|
Bộ thay pallet tự động APC | |
Số lượng pallet | 2 |
Thời gian thay đổi pallet | 14.7 giây |
Bộ thay dao tự động ATC | |
Khả năng chứa dao | 62 dao (lựa chọn:122, 162, 212 dao) |
Phương pháp chọn dao | Hai chiều ngẫu nhiên |
Kiểu chuôi dao | CT (BT) 50 |
Kích thước dao lớn nhất | Ø125mm (Ø4.9") / Ø320mm (Ø12.6") |
Chiều dài dao lớn nhất | 650mm |
Khối lượng dao lớn nhất | 30kg |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 2,1 giây/4.8 giây |
Truyền động ổ dao | Động cơ servo |
Nguồn điện | |
Nguồn điện yêu cầu | 65 KVA, 200v AC, 3 pha
|
Áp lực khí nén yêu cầu | 0,5MPa, 410L / phút (90 psi, 12 cfm)
|
Kích thước máy phay cnc ngang 4 trục HX630G/800#50 | |
Không gian lắp máy (R x D) | 4,134 x 5,760mm (162.7" x 226.8") |
Chiều cao máy | 3,513mm (138.3" ) |
Trọng lượng máy | 21,000kg (46,200 lbs.) |
Bộ điều khiển | Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ± 0,002mm (± 0,000079") trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm (± 0,000039") ở mọi vị trí.
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay ngang CNC Kitamura khác
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX400iG/500
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #50
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #40
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800#50
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy phay ngang CNC Mycenter-HX630G/800#50 (Phay cnc 4 trục) |
|
Model: |
Mycenter-HX630G/800#50 |
Bàn máy |
|
Kích thước bàn |
630 x 630mm (24.8" x 24.8") |
Sự phân độ bàn máy |
0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
Kích thước lỗ taro |
M16 x 2.0 x 25 |
Khả năng tải tối đa của bàn |
1500kg |
Đường kính phôi tối đa |
Ø1,080mm (Ø42.5") |
Chiều cao phôi tối đa |
1,300mm (51.2") |
Hành trình |
|
Hành trình trục X |
1,100mm (43.3") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Y |
920mm (36.2") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Z |
1,050mm (41.3 ") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục B |
0 đến 360 độ trục thứ tư |
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính |
100 ~ 1,020mm (3.9" ~ 40.2") |
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính |
100 ~ 1,150mm (3.9" ~ 45.3") |
Trục chính |
|
Côn trục chính |
#50 NST (lựa chọn:HSK-A100) |
Tốc độ trục chính |
35 ~ 12,000 v/p (lựa chọn: 8,000 v/p) |
Phương pháp truyền động |
Truyền động bánh răng 4 cấp |
Momen trục chính lớn nhất |
585.9 Nm (432.1 ft lbs) |
Động cơ trục chính |
40kW (53HP AC/15 min) 22kW (30HP AC/ liên tục) |
Tốc độ |
|
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z |
60m / phút |
Tốc độ cắt X, Y, Z |
60m / phút |
Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) |
120 vòng / phút (43.200độ / phút)
|
Bộ thay pallet tự động APC |
|
Số lượng pallet |
2 |
Thời gian thay đổi pallet |
14.7 giây |
Bộ thay dao tự động ATC |
|
Khả năng chứa dao |
62 dao (lựa chọn:122, 162, 212 dao) |
Phương pháp chọn dao |
Hai chiều ngẫu nhiên |
Kiểu chuôi dao |
CT (BT) 50 |
Kích thước dao lớn nhất |
Ø125mm (Ø4.9") / Ø320mm (Ø12.6") |
Chiều dài dao lớn nhất |
650mm |
Khối lượng dao lớn nhất |
30kg |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
2,1 giây/4.8 giây |
Truyền động ổ dao |
Động cơ servo |
Nguồn điện |
|
Nguồn điện yêu cầu |
65 KVA, 200v AC, 3 pha
|
Áp lực khí nén yêu cầu |
0,5MPa, 410L / phút (90 psi, 12 cfm)
|
Kích thước máy phay cnc ngang 4 trục HX630G/800#50 |
|
Không gian lắp máy (R x D) |
4,134 x 5,760mm (162.7" x 226.8") |
Chiều cao máy |
3,513mm (138.3" ) |
Trọng lượng máy |
21,000kg (46,200 lbs.) |
Bộ điều khiển |
Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ± 0,002mm (± 0,000079") trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm (± 0,000039") ở mọi vị trí.
Bình luận