Cập nhật 17/9/2025
Giới thiệu máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
Tính năng nổi bật của máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
• Là lựa chọn lý tưởng cho gia công các chi tiết, bộ phận nhỏ, phức tạp, cần độ chính xác cao do giảm đáng kể thời gian thiết lập.
• Kích thước nhỏ gọn tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trong nhà máy
• Độ chính xác vị trí: ±0.002 mm/toàn hành trình, độ chính xác lặp lại: ±0.001 mm.
• Tốc độ chạy dao nhanh nhất thế giới 2,362ipm (60 m/phút) với dẫn hướng tuyến tính kép
• Bàn thay pallet tự động 2 trạm với bàn xoay trục thứ 4 tốc độ cao, tốc độ chạy dao nhanh 108.000 độ/phút. Tùy chọn nâng cấp bàn thay pallet tự động 10 trạm (10APC) và nâng cấp tới 102 dao (ATC)

• Bộ điều khiển CNC Arumatik-Mi có công suất cao, tốc độ xử lý nhanh và mạnh mẽ với công nghệ mã hóa 67 triệu xung.

• Tốc độ trục chính cao 15,000 vòng/phút, trục chính tiếp xúc kép - Hiện nay có thể tùy chọn lên 30,000 vòng/phút với trục chính HSK-E40.
• Điều khiển 4 trục đồng thời, gia công được các sản phẩm chính xác cao. Dễ dàng thay đổi loại sản phẩm gia công. Nhanh chóng đưa được sản phẩm mới vào sản xuất hàng loạt. Năng suất rất cao do có thể gá lắp 2 sản phẩm/ đồ gá.
• Gia công hoàn thiện sản phẩm trong 1 lần gá đảm bảo độ chính xác gia công và tương quan giữa các bề mặt
• Chi phí đầu tư máy thấp do chỉ cần số lượng ít (2 máy). Nhân công chỉ cần 6 người/ 3 ca (2 người/ ca). Chi phí nhân công giảm thiểu
• Chi phí đồ gá thấp do năng suất cao: 4 đồ gá/ 2 máy (mỗi máy 2 pallet), 1 chu kỳ cho 2 sản phẩm
• Thời gian tháo sản phẩm gia công xong và lắp phôi mới không phải dừng máy, năng suất tối đa. Công nhân có thời gian nghỉ ngơi, giảm thiểu được sai sót
• Thời gian thay dao (1.2 giây), chạy dao nhanh (60m/p) và thời gian cắt ngắn nhất (60m/p)

• Dễ dàng kiểm soát được chất lượng sản phẩm
• Các hãng sản xuất linh kiện ô tô dùng trung tâm gia công ngang để đạt năng suất gia công và độ chính xác cao, sản phẩm phức tạp.

Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter HX250iG
Video máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter HX250iG
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
| Mycenter-HX250iG (Phay CNC 4 trục) - THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Bàn máy | |
| Kích thước bàn | 254 x 254mm |
| Sự phân độ bàn máy | 0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
| Kích thước lỗ taro | M12 x 1.75 x 8 (lỗ) |
| Khả năng tải tối đa của bàn | 100kg |
| Đường kính phôi tối đa | Ø350mm |
| Chiều cao phôi tối đa | 400mm |
| Hành trình | |
| Hành trình trục X | 305mm |
| Hành trình trục Y | 305mm |
| Hành trình trục Z | 330mm |
| Hành trình trục B | 0 đến 360 độ |
| Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính | 60 đến 365mm |
| Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính | 60 đến 390mm |
| Trục chính | |
| Côn trục chính | NST No. 30 (lựa chọn: HSK-E40/ 30k) |
| Tốc độ trục chính | 150 ~ 15,000 v/p (lựa chọn: 30,000 v/p) |
| Phương pháp truyền động | Truyền động trực tiếp |
| Momen trục chính lớn nhất | 70.0 Nlm (51.6 ftllbs) |
| Động cơ trục chính | 11.0kw (15 HP) AC / 30 phút. 7.5kw (10 HP) tiếp theo liên tục. |
| Tốc độ | |
| Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z | 60m / phút |
| Tốc độ cắt X, Y, Z | 60m / phút |
| Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) | 108,000 độ/phút (300 min-1) |
| Bộ thay pallet tự động APC | |
| Số lượng pallet | 2 (Lựa chọn thay pallet 10-trạm) |
| Thời gian thay đổi pallet | 7.9 giây |
| Bộ thay dao tự động ATC | |
| Khả năng chứa dao | 40 dao (Lựa chọn: 52, 102) |
| Phương pháp chọn dao | Hai chiều ngẫu nhiên |
| Kiểu chuôi dao | BT 30 (lựa chọn HSK-E40) |
| Kích thước dao lớn nhất | Ø50mm (Ø2.0") / Ø75mm (Ø3.0") |
| Chiều dài dao lớn nhất | 200mm (7.9") |
| Khối lượng dao lớn nhất | 2kg (4.4 lbs.) |
| Thời gian thay dao (Tool to tool) | 0.9 giây |
| Truyền động ổ dao | Động cơ servo |
| Nguồn điện | |
| Nguồn điện yêu cầu | 30KVA, 200v AC, 3 Pha |
| Áp lực khí nén yêu cầu | 0.5 MPa, 150L/min (90psi, 6cfm) |
| Kích thước máy phay CNC ngang 4 trục HX250iG | |
| Không gian lắp máy (R x D) | 2,330 x 2,948mm (91.7" x 116.1") |
| Chiều cao máy | 2,470mm (97.2") |
| Trọng lượng máy | 4,500kg (9,900 lbs.) |
| Bộ điều khiển | Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ± 0,002mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm ở mọi vị trí.
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay ngang CNC Kitamura khác
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX400iG/500
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #50
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #50
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
|
Mycenter-HX250iG (Phay CNC 4 trục) - THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
|
Bàn máy |
|
|
Kích thước bàn |
254 x 254mm |
|
Sự phân độ bàn máy |
0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
|
Kích thước lỗ taro |
M12 x 1.75 x 8 (lỗ) |
|
Khả năng tải tối đa của bàn |
100kg |
|
Đường kính phôi tối đa |
Ø350mm |
|
Chiều cao phôi tối đa |
400mm |
|
Hành trình |
|
|
Hành trình trục X |
305mm |
|
Hành trình trục Y |
305mm |
|
Hành trình trục Z |
330mm |
|
Hành trình trục B |
0 đến 360 độ |
|
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính |
60 đến 365mm |
|
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính |
60 đến 390mm |
|
Trục chính |
|
|
Côn trục chính |
NST No. 30 (lựa chọn: HSK-E40/ 30k) |
|
Tốc độ trục chính |
150 ~ 15,000 v/p (lựa chọn: 30,000 v/p) |
|
Phương pháp truyền động |
Truyền động trực tiếp |
|
Momen trục chính lớn nhất |
70.0 Nlm (51.6 ftllbs) |
|
Động cơ trục chính |
11.0kw (15 HP) AC / 30 phút. 7.5kw (10 HP) tiếp theo liên tục. |
|
Tốc độ |
|
|
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z |
60m / phút |
|
Tốc độ cắt X, Y, Z |
60m / phút |
|
Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) |
108,000 độ/phút (300 min-1) |
|
Bộ thay pallet tự động APC |
|
|
Số lượng pallet |
2 (Lựa chọn thay pallet 10-trạm) |
|
Thời gian thay đổi pallet |
7.9 giây |
|
Bộ thay dao tự động ATC |
|
|
Khả năng chứa dao |
40 dao (Lựa chọn: 52, 102) |
|
Phương pháp chọn dao |
Hai chiều ngẫu nhiên |
|
Kiểu chuôi dao |
BT 30 (lựa chọn HSK-E40) |
|
Kích thước dao lớn nhất |
Ø50mm (Ø2.0") / Ø75mm (Ø3.0") |
|
Chiều dài dao lớn nhất |
200mm (7.9") |
|
Khối lượng dao lớn nhất |
2kg (4.4 lbs.) |
|
Thời gian thay dao (Tool to tool) |
0.9 giây |
|
Truyền động ổ dao |
Động cơ servo |
|
Nguồn điện |
|
|
Nguồn điện yêu cầu |
30KVA, 200v AC, 3 Pha |
|
Áp lực khí nén yêu cầu |
0.5 MPa, 150L/min (90psi, 6cfm) |
|
Kích thước máy phay cnc ngang 4 trục HX250iG |
|
|
Không gian lắp máy (R x D) |
2,330 x 2,948mm (91.7" x 116.1") |
|
Chiều cao máy |
2,470mm (97.2") |
|
Trọng lượng máy |
4,500kg (9,900 lbs.) |
|
Bộ điều khiển |
Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ± 0,002mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ± 0,001mm ở mọi vị trí.

Bình luận