Cập nhật 17/5/2025
Giới thiệu máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
Tính năng nổi bật của máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
• Trục chính tốc độ cao 20.000 vòng/phút, truyền động bánh răng 4 cấp, tiếp xúc kép. Trục chính có sẵn loại tùy chọn HSK.
• Độ chính xác định vị: ±0.001mm/toàn hành trình, Độ chính xác lặp lại: ±0.0005mm.
• Băng dẫn dạng hộp chắc chắn, công nghệ cạo rà bề mặt lắp ghép, đảm bảo độ chính xác hình học và giúp cho việc lắp ráp đạt độ chính xác cao, sử dụng công nghệ vít me đôi trong các trục X & Y và Z với bộ mã hóa 67 triệu xung.
• Bàn xoay trục thứ 4 tốc độ cao, truyền động trực tiếp bằng động cơ tích hợp, tốc độ chạy nhanh đạt 43.200 độ/phút (tương đương 120 vòng/phút)
• Tốc độ tiến dao nhanh nhất thế giới là 60m/phút.
• Hệ thống thay pallet tự động (APC) tiêu chuẩn 2 trạm, tùy chọn có thể nâng cấp số lượng lên 8, 14, 21 APC.
• Vượt trội so với đối thủ về không gian làm việc và hành trình trục, đường kính 800mm (31,5”) x chiều cao 1.100mm (43,1”)
• Tùy chọn lắp thêm bàn gá đường kính 630 mm.
Máy phay CNC ngang Kitamura Mycenter HX500iG/630 #40
Video máy phay CNC ngang Kitamura Mycenter HX500iG/630
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy phay ngang CNC Mycenter-HX500iG #40 (Phay cnc 4 trục) | |
Model: | Mycenter-HX500iG #40 |
Bàn máy | |
Kích thước bàn | 500 x 500mm (19.7" x 19.7") |
Sự phân độ bàn máy | 0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
Kích thước lỗ taro | M16 x 2.0 x 24 (lỗ) |
Khả năng tải tối đa của bàn | 800kg |
Đường kính phôi tối đa | Ø800mm |
Chiều cao phôi tối đa | 1100mm |
Hành trình | |
Hành trình trục X | 870mm (34.3") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Y | 800mm (31.5") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Z | 930mm (36.6") |
Hành trình trục B | 0 đến 360 độ trục thứ tư |
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính | 50 ~ 850mm (2.0" ~ 33.5") |
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính | 140 ~ 1,070mm (5.5"~42.1") |
Trục chính | |
Côn trục chính | #40 NST (lựa chọn HSK-A63) |
Tốc độ trục chính | 20 ~ 20,000 v/p |
Phương pháp truyền động | Truyền động bánh răng 4 cấp |
Momen trục chính lớn nhất | 266.4 Nlm (196.5 ftllbs) |
Động cơ trục chính | 22kW (30HP AC/ 15 min) 15kW (20HP AC/liên tục) |
Tốc độ | |
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z | 60m / phút |
Tốc độ cắt X, Y, Z | 60m / phút |
Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) | 43.200 độ / phút (120 vòng / phút)
|
Bộ thay pallet tự động APC | |
Số lượng pallet | 2 |
Thời gian thay đổi pallet | 8,8 giây |
Bộ thay dao tự động ATC | |
Khả năng chứa dao | 50 công cụ (lựa chọn: 62, 100, 150, 200, 300) |
Phương pháp chọn dao | Hai chiều ngẫu nhiên |
Kiểu chuôi dao | CT (BT) 40 (lựa chọn:HSK-A63) |
Kích thước dao lớn nhất | Ø95mm / Ø170mm (khi ổ kế bên trống) |
Chiều dài dao lớn nhất | 600mm |
Khối lượng dao lớn nhất | 10kg (22,0 Lbs.) |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 1,3 giây/3.8 giây |
Truyền động ổ dao | Động cơ servo |
Nguồn điện | |
Nguồn điện yêu cầu | 55 KVA, 200v AC, 3 pha |
Áp lực khí nén yêu cầu | 0,5MPa, 410L / phút (90 psi, 12 cfm)
|
Kích thước máy phay cnc ngang 4 trục HX500iG #50 | |
Không gian lắp máy (R x D) | 3,585 x 4,957mm |
Chiều cao máy | 3,178mm |
Trọng lượng máy | 16,100kg |
Bộ điều khiển | Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ±0.001mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ±0.0005mm ở mọi vị trí.
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay ngang CNC Kitamura khác
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX250iG
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX300iG/400
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX400iG/500
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #50
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #40
Máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX630G/800 #50
Thông số kỹ thuật máy phay ngang CNC Kitamura Mycenter-HX500iG/630 #40
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy phay ngang CNC Mycenter-HX500iG #40 (Phay cnc 4 trục) |
|
Model: |
Mycenter-HX500iG #40 |
Bàn máy |
|
Kích thước bàn |
500 x 500mm (19.7" x 19.7") |
Sự phân độ bàn máy |
0,001 Độ ( Trục thứ 4 ) |
Kích thước lỗ taro |
M16 x 2.0 x 24 (lỗ) |
Khả năng tải tối đa của bàn |
800kg |
Đường kính phôi tối đa |
Ø800mm |
Chiều cao phôi tối đa |
1100mm |
Hành trình |
|
Hành trình trục X |
870mm (34.3") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Y |
800mm (31.5") /Trục vít me bi kép |
Hành trình trục Z |
930mm (36.6") |
Hành trình trục B |
0 đến 360 độ trục thứ tư |
Khoảng cách từ mặt bàn đến tâm trục chính |
50 ~ 850mm (2.0" ~ 33.5") |
Khoảng cách từ tâm bàn đến mũi trục chính |
140 ~ 1,070mm (5.5"~42.1") |
Trục chính |
|
Côn trục chính |
#40 NST (lựa chọn HSK-A63) |
Tốc độ trục chính |
20 ~ 20,000 v/p |
Phương pháp truyền động |
Truyền động bánh răng 4 cấp |
Momen trục chính lớn nhất |
266.4 Nlm (196.5 ftllbs) |
Động cơ trục chính |
22kW (30HP AC/ 15 min) 15kW (20HP AC/liên tục) |
Tốc độ |
|
Tốc độ nhanh hành trình X, Y, Z |
60m / phút |
Tốc độ cắt X, Y, Z |
60m / phút |
Tốc độ nhanh hành trình (Trục B) |
43.200 độ / phút (120 vòng / phút)
|
Bộ thay pallet tự động APC |
|
Số lượng pallet |
2 |
Thời gian thay đổi pallet |
8,8 giây |
Bộ thay dao tự động ATC |
|
Khả năng chứa dao |
50 công cụ (lựa chọn: 62, 100, 150, 200, 300) |
Phương pháp chọn dao |
Hai chiều ngẫu nhiên |
Kiểu chuôi dao |
CT (BT) 40 (lựa chọn:HSK-A63) |
Kích thước dao lớn nhất |
Ø95mm / Ø170mm (khi ổ kế bên trống) |
Chiều dài dao lớn nhất |
600mm |
Khối lượng dao lớn nhất |
10kg (22,0 Lbs.) |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
1,3 giây/3.8 giây |
Truyền động ổ dao |
Động cơ servo |
Nguồn điện |
|
Nguồn điện yêu cầu |
55 KVA, 200v AC, 3 pha |
Áp lực khí nén yêu cầu |
0,5MPa, 410L / phút (90 psi, 12 cfm)
|
Kích thước máy phay cnc ngang 4 trục HX500iG #50 |
|
Không gian lắp máy (R x D) |
3,585 x 4,957mm |
Chiều cao máy |
3,178mm |
Trọng lượng máy |
16,100kg |
Bộ điều khiển |
Arumatik-Mi |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Độ chính xác định vị ±0.001mm trên toàn chiều dài hành trình. Độ chính xác lặp lại ±0.0005mm ở mọi vị trí.
Bình luận