Cập nhật 19/09/2025
Giới thiệu máy phay CNC 5 trục Kitamura Mycenter-3XVT
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Mycenter-3XVT có tên gọi khác Trung tâm gia công 5 trục, Trung tâm gia công ngang 5 trục Mycenter-3XVT hay Mycenter-3XVT 5-axis Horizontal Machining Center được sản xuất bởi Kitamura Nhật Bản. Đây là dòng máy phay đứng CNC của hãng được lắp ráp tại Đài Loan nhưng tuân thủ công nghệ và sự kiểm soát chặt chẽ bởi Kitamura Nhật Bản.
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Mycenter-3XVT
Các tính năng nổi bật của máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3XVT
Thân máy
Kết cấu khung C- bằng vật liệu đúc cao cấp Meehanite có gân tăng cứng mạnh mẽ, đem lại độ chính xác và độ bền cao
Máy có thể tích hợp trục thứ 4 và 5. Bàn trunnion tích hợp cung cấp độ cứng, độ chính xác và độ ổn định cần thiết để gia công hiệu quả các hình dạng bộ phận phức tạp. Đối với những người quen với gia công 3 trục, thiết kế bàn tích hợp của trunnion nghiêng cho phép gia công các bộ phận công nghệ cao, độ chính xác cao đơn giản hơn và dễ dàng hơn với ít thao tác hơn.
Bộ điều khiển
Bộ điều khiển CNC Kitamura Arumatik Mi- Pro mới nhất, hiện đại nhất, có khả năng đọc trước 8192 câu lệnh, tốc độ xử lý đạt 4500 Block/sec giúp cho quá trình nội suy được chính xác và mượt mà hơn, tránh bị giật. Được tích hợp nhiều chức năng gia công tốc độ cao không gì sánh bằng, Arumatik Mi Pro cung cấp tốc độ xử lý nhanh hơn tới 16 lần khi so sánh với các bộ điều khiển thông thường hiện nay.
Màn hình LCD màu cảm ứng lớn 15 inch.
Trục chính
Trục chính tích hợp kiểu built-in tốc độ 15.000 vòng/ phút, 41hp, trục chính tiếp xúc kép. cung cấp tốc độ cao và khả năng cắt mạnh mẽ.
Tốc độ nhanh hơn 25% so với model cũ (12,000 vòng/phút), cho phép tốc độ tiến dao nhanh hơn và giảm thời gian chu kỳ. Công suất mạnh hơn (31kw (41HP) / 2 phút; 25kw (33HP) / liên tục). Đầu ra của Mô-men xoắn hơn so với model cũ (113 Nm (83.3 ft-lb) / liên tục). Tốc độ ta-rô 6,000 vòng/phút và thiết kế ổn định nhiệt
Hệ thống cảm biến nhiệt tiên tiến
Tổng cộng có 8 cảm biến điều chỉnh nhiệt độ được bố trí tại các vị trí chiến lược giúp kiểm soát được biến dạng do nhiệt ở mức thấp nhất và duy trì được độ chính xác liên tục.
Khả năng cắt mạnh
Phay mặt: dao Ø63 mm, tốc độ 2.200 vòng/phút, lượng bóc tách 780 cc/phút, khả năng tải trục chính 87%
Khoan Ø45 mm: tốc độ 2.400 vòng/phút, bóc tách vật liệu 866 cc/phút
Ta-rô M33 x 3 mm: tốc độ 128 vòng/phút, bóc tách vật liệu 866 cc/phút
Băng dẫn hướng tuyến tính
Băng dẫn hướng tuyến tính kiểu lăn cho phương ngang của THK – Nhật có khả năng chịu tải nặng cho trục Y, giúp duy trì độ chính xác lâu dài, cùng vít me bi chính xác và động cơ servo, thiết bị mã hóa tín hiệu phản hồi cao cấp với khả năng lắp chính xác của Kitamura cho phép độ chính xác đạt rất cao.
Bước tiến dao nhanh lên đến 48m/phút (X, Y & Z). Tốc độ tiến nhanh (Trục A, C) 9000 độ/phút (25 min-1), 12000 độ/phút (33.3 min-1)
Hệ thống thay dao
Ổ chứa: 40 dao
Thời gian thay dao: Tool-to-Tool: 2,2 giây, Chip-to-Chip: 4,2 giây
Thiết kế và kích thước
Không gian máy (DxR): 2293 x 2975mm, Chiều cao: 3096 mm, Trọng lượng: 6070 kg
Thiết kế siêu nhỏ gọn, máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3XVT với băng tải phoi phù hợp với không giản khoảng 10’ x 8’
Băng tải phoi
Trang bị băng tải phoi loại cạo rà tiêu chuẩn có thể lắp bên phía phải hoặc trái máy
Hệ thống loại bỏ phoi hiệu quả: vòi phun làm mát, vòi thổi khí, các cuộn lấy phoi từ bên trong, chất làm mát xối bệ máy và băng tải phoi loại cạo rà giúp máy loại bỏ phoi hiệu quả.
Các tính năng an toàn: công tắc khóa liên hợp cửa máy & ATC, công tắc dừng khẩn cấp, đèn báo 3 màu.
Thông số kỹ thuật máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3XVT
Bàn máy | -Kích thước bàn máy -Chiều dài toàn bộ bàn -Tải trọng bàn tối đa
-Đường kính phôi tối đa -Chiều cao phôi tối đa | Ø220mm 300 x 500mm 150kg / Nghiêng 0~45° 85kg / Nghiêng 0~90° Ø500mm 300mm |
Hành trình các trục | -Hành trình trục X -Hành trình trục Y -Hành trình trục Z -Hành trình trục A (Nghiêng) -Hành trình trục C (Xoay) | 780mm 510mm 439mm - 120 ~ +40° 0 - 360° |
Trục chính | -Độ côn trục chính -Tốc độ trục chính -Truyền động -Công suất động cơ trục chính
| NST #40 50-15,000v/p Built in – Tích hợp 31kW (41HP) AC/2 min; 25kW (33HP) AC/Liên tục. |
Tốc độ tiến phôi | -Tốc độ nhanh hành trình trục X, Y, Z -Tốc độ nhanh trục A -Tốc độ nhanh trục C -Tốc độ cắt (X, Y, Z) | 48m/phút
9,000 độ/phút (25 min-1) 12,000 độ/phút (33.3 min-1) 0-20m/phút |
Bộ thay dao tự động ATC | -Khả năng chứa dao -Phương pháp chọn dao -Kích thước dao lớn nhất -Với ổ dao liền kề trống -Khối lượng dao lớn nhất -Thời gian thay dao (T to T) -Thời gian thay dao (C to C) | 40 dao - BT/CT40 Lựa chọn ngẫu nhiên Ø75 x 300mm Ø150 x 300mm 7 kg 2,2s 4,2s, tối thiểu |
Nguồn điện | -Nguồn điện yêu cầu -Áp lực khí nén yêu cầu | 30 KVA, 200V AC, 3 Phase 0.6MPa, 300L/min |
Kích thước máy | Chiều cao máy | 3096mm |
Không gian lắp máy | Kích thước L x W | 2293mm x 2975mm |
Trọng lượng máy | Trọng lượng máy tiêu chuẩn | 6070kg |
Bộ điều khiển | Arumatik Mi Pro |
📞Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay CNC 5 trục Kitamura khác
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Supercell-300G
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Supercell-400G
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Mytrunnion-4G
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Mytrunnion-5G
Máy phay CNC 5 trục Kitamura Mytrunnion-7G
Máy phay CNC 5 trục Kitamura MedCenter5AX
Thông số kỹ thuật máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3XVT
Bàn máy |
-Kích thước bàn máy -Chiều dài bàn toàn bộ -Tải trọng bàn tối đa
-Đường kính phôi tối đa -Chiều cao phôi tối đa |
Ø220mm 300 x 500mm 150kg / Nghiêng 0~45° 85kg / Nghiêng 0~90° Ø500mm 300mm |
Hành trình các trục |
-Hành trình trục X -Hành trình trục Y -Hành trình trục Z -Hành trình trục A (Nghiêng) -Hành trình trục C (Xoay) |
780mm 510mm 439mm - 120 ~ +40° 0 - 360° |
Trục chính |
-Độ côn trục chính -Tốc độ trục chính -Truyền động -Công suất động cơ trục chính
|
NST #40 50-15,000v/p Built in – Tích hợp 31kW (41HP) AC/2 min; 25kW (33HP) AC/Liên tục. |
Tốc độ tiến phôi |
-Tốc độ nhanh hành trình trục X, Y, Z -Tốc độ nhanh trục A -Tốc độ nhanh trục C -Tốc độ cắt (X, Y, Z) |
48m/phút
9,000 độ/phút (25 min-1) 12,000 độ/phút (33.3 min-1) 0-20m/phút |
Bộ thay dao tự động ATC |
-Khả năng chứa dao -Phương pháp chọn dao -Kích thước dao lớn nhất -Với ổ dao liền kề trống -Khối lượng dao lớn nhất -Thời gian thay dao (T to T) -Thời gian thay dao (C to C) |
40 dao - BT/CT40 Lựa chọn ngẫu nhiên Ø75 x 300mm Ø150 x 300mm 7 kg 2,2s 4,2s, tối thiểu |
Nguồn điện |
-Nguồn điện yêu cầu -Áp lực khí nén yêu cầu |
30 KVA, 200V AC, 3 Phase 0.6MPa, 300L/min |
Kích thước máy |
Chiều cao máy |
3096mm |
Không gian lắp máy |
Kích thước L x W |
2293mm x 2975mm |
Trọng lượng máy |
Trọng lượng máy tiêu chuẩn |
6070kg |
Bộ điều khiển |
Arumatik Mi Pro |
Bình luận