Đặc trưng máy tiện CNC Nakamura Tome WY-250 và WY-250L

Máy tiện CNC Nakamura Tome WY-250 và WY-250L
Máy tiện CNC Nakamura Tome WY-250 và WY-250L là dòng máy tiện – phay đa nhiệm hiệu suất cao, được thiết kế với hai trục chính đối diện và hai đài dao trên- dưới, cho phép gia công đồng thời nhiều nguyên công trong một chu trình.
Cả hai đài dao đều được trang bị trục Y tiêu chuẩn, giúp mở rộng khả năng gia công phay, khoan, taro và gia công biên dạng phức tạp với độ chính xác cao. Thiết kế đối xứng giúp cân bằng quá trình cắt, giảm rung động và rút ngắn đáng kể thời gian chu kỳ.

Phiên bản WY-250L có khoảng cách giữa hai trục chính lên đến 1.200 mm, phù hợp cho các chi tiết trục dài, trong khi WY-250 tiêu chuẩn đáp ứng tốt các chi tiết kích thước trung bình với độ cứng vững cao.

Máy hỗ trợ tối đa 48 dao, kết hợp động cơ cắt công suất lớn và tốc độ cao, đảm bảo khả năng gia công ổn định, mạnh mẽ và liên tục trong môi trường sản xuất hàng loạt.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Nakamura Tome WY-250 và WY-250L
| Thông số kỹ thuật | WY-250 | WY-250L | |
| Khả năng gia công | Đường kính tiện tối đa / Chiều dài tiện tối đa | 215mm / 580mm | 225mm / 910mm |
| Khoảng cách giữa hai trục chính | max. 870mm / min. 255mm | max. 1.200mm / min. 255mm | |
| Đường kính phôi thanh | L: φ65mm R: φ51mm | L: φ65mm (op. φ71mm) R: φ51mm | |
| Kích thước mâm cặp | L: 210mm (8") R: 165mm (6") | L: 210mm (8") R: 165mm (6") | |
| Hành trình trục | Hành trình trục X1 / X2 | 160.5 / 165mm | 160.5 / 165mm |
| Hành trình trục Z1 / Z2 | 580 / 580mm | 910 / 910mm | |
| Hành trình trục Y1 / Y2 | ±50 / -50mm, +20mm | ±50 / -50mm, +20mm | |
| Hành trình trục B2 | 620mm | 945mm | |
| Trục chính (Trái / Phải) | Tốc độ trục chính L / R | 4.500 / 5.000 vòng/phút | 4.500 vòng/phút (op. 4.000 vòng/phút) |
| Động cơ trục chính trái | 18.5/11kW 225/185N·m | 18.5/11kW 225/185N·m (op. 26/22kW) | |
| Động cơ trục chính phải | 15/11kW 120/120N·m | 15/11kW 120/120N·m (op. 18.5/15kW) | |
| Đài dao trên | Số lượng đài dao | 1 | 1 |
| Tốc độ trục dao sống | 6.000 vòng/phút | 6.000 vòng/phút | |
| Công suất động cơ dao sống | 5.5/3.7kW 24N·m | 5.5/3.7kW 24N·m | |
| Kiểu đài dao / Số vị trí chia dao | Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 | Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 | |
| Hệ thống dẫn động / Số vị trí dao | Quay độc lập / 12 | Quay độc lập / 12 | |
| Đài dao dưới | Số lượng đài dao | 1 | 1 |
| Tốc độ trục dao sống | 6.000 vòng/phút | 6.000 vòng/phút | |
| Công suất động cơ dao sống | 5.5/3.7kW 24N·m | 5.5/3.7kW 24N·m | |
| Kiểu đài dao / Số vị trí chia dao | Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 | Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 | |
| Hệ thống dẫn động / Số vị trí dao | Quay độc lập / 12 | Quay độc lập / 12 | |
| Thông số chung | Diện tích lắp đặt (D × R × C) | 4.436 × 2.674 × 2.395mm | 4.620 × 2.593 × 2.395mm |
| Trọng lượng máy (không bao gồm điều khiển) | 12.000kg | 13.000kg | |
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Nakamura Tome WY-250 và WY-250L
|
Thông số kỹ thuật |
WY-250 |
WY-250L |
|
|
Khả năng gia công |
Đường kính tiện tối đa / Chiều dài tiện tối đa |
215mm / 580mm |
225mm / 910mm |
|
Khoảng cách giữa hai trục chính |
max. 870mm / min. 255mm |
max. 1.200mm / min. 255mm |
|
|
Đường kính phôi thanh |
L: φ65mm R: φ51mm |
L: φ65mm (op. φ71mm) R: φ51mm |
|
|
Kích thước mâm cặp |
L: 210mm (8") R: 165mm (6") |
L: 210mm (8") R: 165mm (6") |
|
|
Hành trình trục |
Hành trình trục X1 / X2 |
160.5 / 165mm |
160.5 / 165mm |
|
Hành trình trục Z1 / Z2 |
580 / 580mm |
910 / 910mm |
|
|
Hành trình trục Y1 / Y2 |
±50 / -50mm, +20mm |
±50 / -50mm, +20mm |
|
|
Hành trình trục B2 |
620mm |
945mm |
|
|
Trục chính (Trái / Phải) |
Tốc độ trục chính L / R |
4.500 / 5.000 vòng/phút |
4.500 vòng/phút (op. 4.000 vòng/phút) |
|
Động cơ trục chính trái |
18.5/11kW 225/185N·m |
18.5/11kW 225/185N·m (op. 26/22kW) |
|
|
Động cơ trục chính phải |
15/11kW 120/120N·m |
15/11kW 120/120N·m (op. 18.5/15kW) |
|
|
Đài dao trên |
Số lượng đài dao |
1 |
1 |
|
Tốc độ trục dao sống |
6.000 vòng/phút |
6.000 vòng/phút |
|
|
Công suất động cơ dao sống |
5.5/3.7kW 24N·m |
5.5/3.7kW 24N·m |
|
|
Kiểu đài dao / Số vị trí chia dao |
Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 |
Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 |
|
|
Hệ thống dẫn động / Số vị trí dao |
Quay độc lập / 12 |
Quay độc lập / 12 |
|
|
Đài dao dưới |
Số lượng đài dao |
1 |
1 |
|
Tốc độ trục dao sống |
6.000 vòng/phút |
6.000 vòng/phút |
|
|
Công suất động cơ dao sống |
5.5/3.7kW 24N·m |
5.5/3.7kW 24N·m |
|
|
Kiểu đài dao / Số vị trí chia dao |
Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 |
Đài dao tang trống 12 cạnh / 24 |
|
|
Hệ thống dẫn động / Số vị trí dao |
Quay độc lập / 12 |
Quay độc lập / 12 |
|
|
Thông số chung |
Diện tích lắp đặt (D × R × C) |
4.436 × 2.674 × 2.395mm |
4.620 × 2.593 × 2.395mm |
|
Trọng lượng máy (không bao gồm điều khiển) |
12.000kg |
13.000kg |
|

Bình luận