Tính năng và cấu hình chính của máy tiện CNC Nakamura Tome SC-100

Máy tiện CNC Nakamura Tome SC-100
Video về máy tiện CNC Nakamura Tome SC-100
Máy tiện CNC Nakamura Tome SC-100 thuộc dòng SC Series, là máy tiện một đài dao cỡ mâm cặp 6 inch, được thiết kế theo hướng nhỏ gọn, độ cứng vững cao, phù hợp cho gia công chính xác trong không gian nhà xưởng hạn chế. Máy được trang bị chức năng phay và trục Y tiêu chuẩn, cho phép thực hiện các nguyên công tiện – phay kết hợp trong một lần gá.

Kết cấu khung máy sử dụng thiết kế khung mới, giúp cải thiện độ ổn định khi gia công, khả năng thoát phoi và khả năng tiếp cận khi trong quá trình lắp đặt và điều chỉnh máy. Trục Y áp dụng kết cấu kết hợp dạng nêm, hạ thấp trọng tâm máy và tăng độ cứng vững khi thực hiện các nguyên công phay.
Hệ thống thủy lực của máy được điều khiển bằng biến tần, thiết kế mới dòng tiết kiệm năng lượng, giảm 21% so với dòng điều khiển thủy lực cũ, góp phần giảm tiêu thụ điện năng và cải thiện hiệu suất thu hồi dầu bôi trơn trong quá trình vận hành.

Trục chính có khả năng gia công phôi thanh Ø51 mm, công suất động cơ 11 / 7.5 kW và tốc độ quay tối đa 5.000 vòng/phút. Máy có thể trang bị thêm trục chính phụ (tùy chọn) với khả năng gia công phôi thanh Ø42 mm, công suất 7.5 / 5.5 kW và tốc độ quay tối đa 6.000 vòng/phút, phù hợp cho gia công hoàn chỉnh chi tiết trong một chu trình.
Hệ thống phay được trang bị tiêu chuẩn với trục Y hành trình ±40 mm, động cơ phay công suất 7.1 / 2.2 kW và tốc độ quay tối đa 6.000 vòng/phút, đáp ứng các nguyên công phay, khoan và tarô.
Máy sử dụng đài dao 12 cụm, số lượng vị trí có thể gắn là 24 vị trí, trong đó có 12 cụm dao truyền động, cho phép lắp dao cán vuông 20 mm, dao cán tròn Ø25 mm và dao phay đường kính Ø1–Ø14 mm.
SC-100 có thiết kế gọn với kích thước lắp đặt khoảng 1.950 × 1.700 × 1.782 mm ở cấu hình tiêu chuẩn. Phiên bản trang bị trục chính phụ có chiều dài tổng thể khoảng 2.270 mm (không bao gồm khu vực động cơ). Máy được tích hợp băng tải phoi, và ở cấu hình trục chính phụ có thể trang bị thêm tay bắt phôi và băng tải sản phẩm, phù hợp cho gia công phôi thanh.

Bản vẽ bố trí máy tiện CNC Nakamura Tome SC-100
Cấu hình tiêu chuẩn
Bản vẽ hành trình trục X, Z máy tiện CNC Nakamura Tome SC-100 (cấu hình tiêu chuẩn)

Bản vẽ mặt bằng lắp đặt máy tiện CNC SC-100 (cấu hình tiêu chuẩn)

Cấu hình tùy chọn (trục chính phụ)
Bản vẽ hành trình trục X, Z máy tiện CNC SC-100 (cấu hình trục chính phụ)

Bản vẽ mặt bằng lắp đặt máy tiện CNC SC-100 (cấu hình trục chính phụ)

Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Model SC-100 | |
| Khả năng gia công | Đường kính tiện lớn nhất | 200 mm |
| Đường kính tiện tiêu chuẩn | 100 mm | |
| Chiều dài tiện lớn nhất | 400 mm | |
| Khả năng gia công phôi thanh (trái/phải) | Ø51 mm / Ø42 mm | |
| Kích thước mâm cặp (trái/phải) | 6 inch / 5 inch (6 inch) | |
| Hành trình trục | Hành trình trục X | 150 mm |
| Hành trình trục Z | 400 mm | |
| Hành trình trục Y | ±40 mm | |
| Tốc độ chạy nhanh trục X | 20 m/phút | |
| Tốc độ chạy nhanh trục Z | 36 m/phút | |
| Tốc độ chạy nhanh trục Y | 6 m/phút | |
| Trục chính trái | Đường kính trục | Ø51 mm |
| Tốc độ trục chính | 5.000 vòng/phút | |
| Dải tốc độ trục chính | Vô cấp | |
| Mũi trục chính | A2-5 | |
| Lỗ xuyên trục chính | 63 mm | |
| Đường kính trong ổ trục trước | 90 mm | |
| Đường kính lỗ xuyên ống kéo | 52 mm | |
| Trục chính phụ (tùy chọn) | Đường kính trục | Ø42 mm |
| Tốc độ trục chính | 6.000 vòng/phút | |
| Dải tốc độ trục chính | Vô cấp | |
| Mũi trục chính | A2-5 | |
| Lỗ xuyên trục chính | 56 mm | |
| Đường kính trong ổ trục trước | 80 mm | |
| Đường kính lỗ xuyên ống kéo | 43 mm | |
| Trục C | Độ chia đầu vào nhỏ nhất | 0,001° |
| Độ chia bước tăng nhỏ nhất | 0,001° | |
| Tốc độ lập bước tiến nhanh | 600 vòng/phút | |
| Tốc độ ăn dao khi cắt | 1 – 4.800 °/phút | |
| Đầu kẹp trục C | Khóa đĩa (Disk clamp) | |
| Thời gian kẹp trục C | 1,5 giây | |
| Đài dao | Kiểu đài dao | Đài dao tang trống 12 cạnh |
| Số lượng ổ chứa dao | 24 | |
| Số lượng vị trí lắp | 24 | |
| Kích thước cán dao vuông | □20 mm (12 trạm) / □16 mm (24 trạm) | |
| Kích thước cán dao tròn | Ø25 mm | |
| Dao truyền động phay | Kiểu truyền động | Quay độc lập từng trạm |
| Tốc độ quay | 6.000 vòng/phút | |
| Phạm vi tốc độ | Vô cấp | |
| Số lượng đài dao truyền động | 12 | |
| Bầu kẹp thẳng | Ø1 – Ø14 mm | |
| Bầu kẹp ngang | Ø1 – Ø14 mm | |
| Công suất động cơ | Động cơ trục chính trái | 11 / 7,5 kW |
| Động cơ trục chính phụ | 7,5 / 5,5 kW | |
| Động cơ trục dao phay | 7,1 / 2,2 kW | |
| Kích thước & trọng lượng | Chiều cao máy | 1.782 mm |
| Diện tích lắp đặt (tiêu chuẩn) | 2.169 × 1.781 mm | |
| Diện tích lắp đặt (trục chính phụ / ụ động) | 2.806 × 1.781 mm | |
| Trọng lượng máy (tiêu chuẩn) | 4.500 kg | |
| Trọng lượng máy (trục chính phụ / ụ động)) | 5.000 kg | |
| Nguồn điện | Công suất yêu cầu (tiêu chuẩn) | 17,4 kVA (20,2 kVA) |
| Công suất yêu cầu (trục chính phụ) | 22,0 kVA (24,8 kVA) | |
| Bộ điều khiển | Bộ điều khiển CNC | Nakamura-Tome FANUC 0i-TF |
| Số trục điều khiển | 4 trục: X, Z, C, Y | |
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật
|
Thông số kỹ thuật |
Model SC-100 |
|
|
Khả năng gia công |
Đường kính tiện lớn nhất |
200 mm |
|
Đường kính tiện tiêu chuẩn |
100 mm |
|
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
400 mm |
|
|
Khả năng gia công phôi thanh (trái/phải) |
Ø51 mm / Ø42 mm |
|
|
Kích thước mâm cặp (trái/phải) |
6 inch / 5 inch (6 inch) |
|
|
Hành trình trục |
Hành trình trục X |
150 mm |
|
Hành trình trục Z |
400 mm |
|
|
Hành trình trục Y |
±40 mm |
|
|
Tốc độ chạy nhanh trục X |
20 m/phút |
|
|
Tốc độ chạy nhanh trục Z |
36 m/phút |
|
|
Tốc độ chạy nhanh trục Y |
6 m/phút |
|
|
Trục chính trái |
Đường kính trục |
Ø51 mm |
|
Tốc độ trục chính |
5.000 vòng/phút |
|
|
Dải tốc độ trục chính |
Vô cấp |
|
|
Mũi trục chính |
A2-5 |
|
|
Lỗ xuyên trục chính |
63 mm |
|
|
Đường kính trong ổ trục trước |
90 mm |
|
|
Đường kính lỗ xuyên ống kéo |
52 mm |
|
|
Trục chính phụ (tùy chọn) |
Đường kính trục |
Ø42 mm |
|
Tốc độ trục chính |
6.000 vòng/phút |
|
|
Dải tốc độ trục chính |
Vô cấp |
|
|
Mũi trục chính |
A2-5 |
|
|
Lỗ xuyên trục chính |
56 mm |
|
|
Đường kính trong ổ trục trước |
80 mm |
|
|
Đường kính lỗ xuyên ống kéo |
43 mm |
|
|
Trục C |
Độ chia đầu vào nhỏ nhất |
0,001° |
|
Độ chia bước tăng nhỏ nhất |
0,001° |
|
|
Tốc độ lập bước tiến nhanh |
600 vòng/phút |
|
|
Tốc độ ăn dao khi cắt |
1 – 4.800 °/phút |
|
|
Đầu kẹp trục C |
Khóa đĩa (Disk clamp) |
|
|
Thời gian kẹp trục C |
1,5 giây |
|
|
Đài dao |
Kiểu đài dao |
Đài dao tang trống 12 cạnh |
|
Số lượng ổ chứa dao |
24 |
|
|
Số lượng vị trí lắp |
24 |
|
|
Kích thước cán dao vuông |
□20 mm (12 trạm) / □16 mm (24 trạm) |
|
|
Kích thước cán dao tròn |
Ø25 mm |
|
|
Dao truyền động phay |
Kiểu truyền động |
Quay độc lập từng trạm |
|
Tốc độ quay |
6.000 vòng/phút |
|
|
Phạm vi tốc độ |
Vô cấp |
|
|
Số lượng đài dao truyền động |
12 |
|
|
Bầu kẹp thẳng |
Ø1 – Ø14 mm |
|
|
Bầu kẹp ngang |
Ø1 – Ø14 mm |
|
|
Công suất động cơ |
Động cơ trục chính trái |
11 / 7,5 kW |
|
Động cơ trục chính phụ |
7,5 / 5,5 kW |
|
|
Động cơ trục dao phay |
7,1 / 2,2 kW |
|
|
Kích thước & trọng lượng |
Chiều cao máy |
1.782 mm |
|
Diện tích lắp đặt (tiêu chuẩn) |
2.169 × 1.781 mm |
|
|
Diện tích lắp đặt (trục chính phụ / ụ động) |
2.806 × 1.781 mm |
|
|
Trọng lượng máy (tiêu chuẩn) |
4.500 kg |
|
|
Trọng lượng máy (trục chính phụ / ụ động)) |
5.000 kg |
|
|
Nguồn điện |
Công suất yêu cầu (tiêu chuẩn) |
17,4 kVA (20,2 kVA) |
|
Công suất yêu cầu (trục chính phụ) |
22,0 kVA (24,8 kVA) |
|
|
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển CNC |
Nakamura-Tome FANUC 0i-TF |
|
Số trục điều khiển |
4 trục: X, Z, C, Y |
|

Bình luận