Các tính năng nổi bật của máy tiện CNC Nakamura Tome NTY3-150

Máy tiện CNC Nakamura Tome NTY3-150
Video hoạt động máy tiện CNC Nakamura Tome NTY3-150
Tối ưu thời gian chu kỳ nhờ công nghệ ChronoCut (phiên bản đầy đủ)

NTY3-150 được trang bị chức năng ChronoCut do Nakamura Tome phát triển nhằm giảm thời gian không cắt gọt (idle time) trong chu trình gia công.
Phần mềm này cho phép tối ưu trình tự chuyển động và thao tác của máy, giúp rút ngắn thời gian chu kỳ mà không cần thay đổi điều kiện cắt, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác gia công.
Nâng cao khả năng gia công với trục chính và động cơ phay công suất lớn

NTY3-150 là dòng máy đầu tiên trong phân khúc cho phép gia công phôi thanh đường kính lớn tới φ80 mm, kết hợp:
- Động cơ trục chính công suất cao lên tới 28/15 kW (tùy chọn)
- Động cơ phay công suất tiêu chuẩn 7.5/3.7 kW
- Tốc độ trục phay tối đa lên tới 10.000 vòng/phút
Cấu hình này cho phép gia công tốc độ cao các chi tiết đường kính lớn, đồng thời vẫn đảm bảo độ cứng vững và độ chính xác.
Tăng hiệu suất nhờ khả năng lắp đặt nhiều dao và gia công không cần đổi gá

NTY3-150 là máy tiện CNC 3 đài dao, cho phép:
- Lắp đặt tối đa 72 vị trí dao
- Chuẩn bị sẵn dao cho 2–3 loại chi tiết khác nhau
- Gia công nhiều chi tiết mà không cần thay đổi thiết lập dao
Ngoài ra, việc cân bằng thời gian gia công giữa trục trái và trục phải, kết hợp sử dụng đài dao dưới làm chức năng chống tâm, giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả của quá trình gia công.
Mở rộng phạm vi gia công nhờ hành trình trục Z trái/phải

Hành trình trục Z trái/phải (Cross-over travel L/R): 115 mm.
Khi một đài dao rút về theo trục Z, đài dao còn lại có thể tiến vượt qua điểm tham chiếu Z ban đầu của trục kia, từ đó tạo vùng gia công chồng lấn giữa hai trục trái/phải.
Thiết kế này giúp mở rộng phạm vi gia công, tăng tính linh hoạt trong bố trí nguyên công và đặc biệt hiệu quả khi gia công chi tiết dài hoặc chi tiết có nhiều bước gia công liên tiếp.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Nakamura Tome NTY3-150
| Thông số kỹ thuật | φ51 mm | φ65 mm (tùy chọn) | φ80 mm (tùy chọn – chỉ trục trái) |
| Đường kính tiện tối đa | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
| Chiều dài tiện tối đa | 685 mm | 685 mm | 685 mm |
| Khoảng cách giữa hai trục chính | Tối đa 970 mm / Tối thiểu 200 mm | Tối đa 970 mm / Tối thiểu 200 mm | Tối đa 970 mm / Tối thiểu 200 mm |
| Khả năng gia công phôi thanh | 51 mm | 65 mm | 80 mm |
| Đường kính mâm cặp | 6”, 8” | 6”, 8” | 8” |
| Tốc độ trục chính trái/phải (L/R) | 6.000 vòng/phút | 5.000 vòng/phút | 4.000 vòng/phút |
| Công suất động cơ trục chính L/R | 15 / 11 kW | 18,5 / 11 kW | 28 / 15 kW |
| Kích thước lắp đặt máy | Chiều cao 2.280 mm (chiều cao tối đa của bộ phận chuyển động) | ||
Tổ hợp khả năng gia công phôi thanh và động cơ trục chính
| Cấu hình | Động cơ trục chính trái (L) | Động cơ trục chính phải (R) |
| Tiêu chuẩn | φ51 (A2-5) – 15 / 11 kW | φ51 (A2-5) – 15 / 11 kW |
| Tùy chọn | φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW | φ51 (A2-5) – 15 / 11 kW |
| Tùy chọn | φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW | φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW |
| Tùy chọn | φ80 (A2-8) – 28 / 15 kW | φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW |
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Nakamura Tome NTY3-150
|
Thông số kỹ thuật |
φ51 mm |
φ65 mm (tùy chọn) |
φ80 mm (tùy chọn – chỉ trục trái) |
|
Đường kính tiện tối đa |
225 mm |
225 mm |
225 mm |
|
Chiều dài tiện tối đa |
685 mm |
685 mm |
685 mm |
|
Khoảng cách giữa hai trục chính |
Tối đa 970 mm / Tối thiểu 200 mm |
Tối đa 970 mm / Tối thiểu 200 mm |
Tối đa 970 mm / Tối thiểu 200 mm |
|
Khả năng gia công phôi thanh |
51 mm |
65 mm |
80 mm |
|
Đường kính mâm cặp |
6”, 8” |
6”, 8” |
8” |
|
Tốc độ trục chính trái/phải (L/R) |
6.000 vòng/phút |
5.000 vòng/phút |
4.000 vòng/phút |
|
Công suất động cơ trục chính L/R |
15 / 11 kW |
18,5 / 11 kW |
28 / 15 kW |
|
Kích thước lắp đặt máy |
Chiều cao 2.280 mm (chiều cao tối đa của bộ phận chuyển động) |
||
Tổ hợp khả năng gia công phôi thanh và động cơ trục chính
|
Cấu hình |
Động cơ trục chính trái (L) |
Động cơ trục chính phải (R) |
|
Tiêu chuẩn |
φ51 (A2-5) – 15 / 11 kW |
φ51 (A2-5) – 15 / 11 kW |
|
Tùy chọn |
φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW |
φ51 (A2-5) – 15 / 11 kW |
|
Tùy chọn |
φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW |
φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW |
|
Tùy chọn |
φ80 (A2-8) – 28 / 15 kW |
φ65 (A2-6) – 18,5 / 11 kW |

Bình luận