Cập nhật 17/09/2025
Giới thiệu máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G
Máy phay đứng CNC Mycenter-3020G Kitamura còn gọi là Trung tâm gia công đứng CNC Mycenter-3020G Kitamura hoặc Máy phay đứng CNC M-3020G Kitamura được sản xuất 100% bởi Kitamura Nhật Bản (hãng sản xuất máy phay CNC hàng đầu từ năm 1933) thương hiệu được thị trường Mỹ và Châu Âu chuyên dùng từ trước đến nay.
Máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G
Video máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G
Tính năng nổi bật của máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G
Kiểu chuôi dao trục chính
Kiểu chuôi dao trục chính BBT-40 tiếp xúc kép trên cả mặt côn và mặt bích làm tăng momen cắt. giúp máy có thể vừa cắt nặng vừa cắt chính xác. Chỉ có 67 nhà sản xuất của Nhật và 96 hãng sản xuất trên thế giới sử dụng công nghệ này
Trục chính
Trục chính 20HP AC, tốc độ 20.000 vòng/phút, truyền động bánh răng 4 cấp, tiếp xúc kép, mô-men xoắn cao.
Băng dẫn hướng dạng hộp
Băng dẫn hướng dạng hộp với bề mặt được phủ lớp turcite, có diện tích tiếp xúc gấp 7 lần so với dẫn hướng tuyến tính Tăng khả năng chống rung và tăng tuổi thọ của dao cũng như giúp tăng chất lượng bề mặt và độ chính xác gia công. Tăng khả năng cắt nặng và giảm thời gian gia công giúp giảm chi phí.
Kiểm soát nhiệt độ vít me bi
Nhờ hệ thống làm mát nội tại – loại bỏ được nhiệt phát sinh khi cắt nặng thời gian dài. Sử dụng công nghệ thiết bị mã hóa 67 triệu xung làm bề mặt mượt mà hơn 4 lần
Thân máy đúc bằng gang Meehanite chất lượng cao
Thân máy đúc bằng gang Meehanite chất lượng cao, hấp thụ rung động và chống rung tốt. Giúp giảm sự biến dạng qua nhiều năm, duy trì được độ chính xác lâu dài
Bộ điều khiển Arumatik-Mi
Bộ điều khiển Arumatik-Mi: được hãng phát triển trên nền Mitsubishi M850, đã cải tiến và tối ưu hóa tiện ích cho người sử dụng, giao diện thân thiện với khách hàng đã và đang sử dụng bộ điều khiển Fanuc
Bộ điều khiển Arumatik-Mi có khả năng đọc trước 8190 câu lệnh, tốc độ xử lý đạt 4500 Block/sec giúp cho quá trình nội suy được chính xác và mượt mà hơn, tránh bị giật. Đây là tiêu chuẩn – Nếu là bộ điều khiển Fanuc Oi-MF chỉ đọc trước được 40 câu lệnh. Với bộ điều khiển Fanuc 30iB chỉ đọc trước được 600 – 1000 câu lệnh.
Bộ điều khiển được tích hợp sẵn chức năng SSS Control (Super Smooth Surface) đảm bảo kết quả gia công chất lượng và ổn định cao, đạt độ chính xác tối ưu với tốc độ cắt cao hơn, rút ngắn thời gian gia công đến 30%, là thiết bị lý tưởng để dùng gia công khuôn mẫu hay các chi tiết có yêu cầu chất lượng bề mặt cao và có độ chính xác cao.
Sử dụng màn cảm ứng 19”: rất thuận tiện cho người sử dụng, có thể hiển thị trực quan chức năng hỗ trợ bảo trì, các video chỉ dẫn,…
Băng tải phoi
Băng tải phoi tiêu chuẩn theo máy, có thể lắp bên trái hay bên phải của máy một cách cơ động.
Mở rộng gia công 5 trục
Máy cho phép tích hợp thêm và mở rộng thành gia công 5 trục đồng thời. Giúp gia công các sản phẩm phức tạp khi cần thiết
Thiết kế đặc biệt kiểu phun xối bên trong
Giúp loại bỏ phoi bên trong giúp cho việc làm sạch khu vực gia công một cách dễ dàng, giữ bao che xung quanh khỏi phoi bám.
Thông số kỹ thuật máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G
Độ chính xác của máy | -Độ chính xác vị trí: ± 0.002mm/ toàn bộ hành trình -Độ chính xác lặp lại: ± 0.001mm | |
Bàn máy | -Kích thước bàn máy -Bề rộng rãnh chữ T và số rãnh -Khả năng tải của bàn máy | 500 x 860 mm 18 mm x 5 pcs 500 kg |
Hành trình các trục | -Hành trình trục X -Hành trình trục Y -Hành trình trục Z -Khoảng cách bàn máy đến đầu trục chính | 762 mm 510 mm 510 mm 100 – 610 mm |
Trục chính | -Độ côn trục chính -Tốc độ trục chính -Truyền động - Công suất động cơ trục chính
-Mô men cắt lớn nhất | NST No.40 20~20.000 vòng /phút Truyền động bánh răng 4 cấp 22 KW( AC/5 phút) 15 KW (AC/ 15 phút đầu) 11 KW( AC/ 30 phút tiếp) 7.5 kw(liên tục về sau)
133.2 N.m/ 30 phút |
Tốc độ | -Tốc độ các hành trình ( X, Y) -Tốc độ hành trình Z -Tốc độ cắt | 50 m/phút 36 m/phút 36 m/phút |
Bộ thay dao tự động ATC | -Khả năng chứa dao -Phương pháp chọn dao -Kiểu chuôi dao -Kích thước dao lớn nhất (DxL) -Kích thước dao khi dao trống -Khối lượng lớn nhất của dao -Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 30 vị trí dao Lựa chọn ngẫu nhiên BT 40 f75 x 300 mm f150 x 300 mm 8 kg 2.2 giây/4.4 giây |
Nguồn điện | -Nguồn điện yêu cầu của nhà sản xuất -Áp lực khí nén yêu cầu | 30 KVA, 200V, 3 pha 0.5 Mpa. 300 L/p |
Kích thước máy | Chiều cao máy | 2925.4 mm |
Không gian lắp máy | Kích thước W xL | 2875 x 3275 mm |
Trọng lượng máy | Trọng lượng máy tiêu chuẩn | 6,250 kg |
Bộ điều khiển | Arumatik-Mi (Mitsubishi 850M) |
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay đứng CNC Kitamura khác
Máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3XV
Máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-4XV
Máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-5XV
Máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G, “Sparkchanger”
Thông số kỹ thuật máy phay đứng CNC Kitamura Mycenter-3020G
Độ chính xác của máy |
-Độ chính xác vị trí: ± 0.002mm/ toàn bộ hành trình -Độ chính xác lặp lại: ± 0.001mm |
|
Bàn máy |
-Kích thước bàn máy -Bề rộng rãnh chữ T và số rãnh -Khả năng tải của bàn máy |
500 x 860 mm 18 mm x 5 pcs 500 kg |
Hành trình các trục |
-Hành trình trục X -Hành trình trục Y -Hành trình trục Z -Khoảng cách bàn máy đến đầu trục chính |
762 mm 510 mm 510 mm 100 – 610 mm |
Trục chính |
-Độ côn trục chính -Tốc độ trục chính -Truyền động - Công suất động cơ trục chính
-Mô men cắt lớn nhất |
NST No.40 20~20.000 vòng /phút Truyền động bánh răng 4 cấp 22 KW( AC/5 phút) 15 KW (AC/ 15 phút đầu) 11 KW( AC/ 30 phút tiếp) 7.5 kw(liên tục về sau)
133.2 N.m/ 30 phút |
Tốc độ |
-Tốc độ các hành trình ( X, Y) -Tốc độ hành trình Z -Tốc độ cắt |
50 m/phút 36 m/phút 36 m/phút |
Bộ thay dao tự động ATC |
-Khả năng chứa dao -Phương pháp chọn dao -Kiểu chuôi dao -Kích thước dao lớn nhất (DxL) -Kích thước dao khi dao trống -Khối lượng lớn nhất của dao -Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
30 vị trí dao Lựa chọn ngẫu nhiên BT 40 f75 x 300 mm f150 x 300 mm 8 kg 2.2 giây/4.4 giây |
Nguồn điện |
-Nguồn điện yêu cầu của nhà sản xuất -Áp lực khí nén yêu cầu |
30 KVA, 200V, 3 pha 0.5 Mpa. 300 L/p |
Kích thước máy |
Chiều cao máy |
2925.4 mm |
Không gian lắp máy |
Kích thước W xL |
2875 x 3275 mm |
Trọng lượng máy |
Trọng lượng máy tiêu chuẩn |
6,250 kg |
Bộ điều khiển |
Arumatik-Mi (Mitsubishi 850M) |
Bình luận