Tính năng nổi bật của máy mài phẳng Kuroda dòng GS-BM

Máy mài phẳng Kuroda dòng GS-BM
Máy mài phẳng Kuroda dòng GS-BM bao gồm các phiên bản GS-BM3 (thủ công), GS-BMH (bán tự động) và GS-BMHF (tự động hoàn toàn), được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu gia công bề mặt chính xác từ cơ bản đến chuyên sâu trong ngành khuôn mẫu và cơ khí chính xác. Tất cả các phiên bản trong dòng GS-BM đều thừa hưởng kết cấu cứng vững, độ ổn định cao, độ chính xác lâu dài cùng sự tin cậy đặc trưng của thương hiệu Kuroda – Nhật Bản.
Tính năng của máy mài phẳng Kuroda dòng GS-BM3- Máy mài phẳng thủ công

Trục chính dùng ổ bi, độ ổn định quay vượt trội
Trục chính sử dụng ổ bi chính xác cao kết hợp hệ truyền động dây đai. Tốc độ quay mượt, độ đảo thấp, giúp đạt độ nhẵn bề mặt cao. Giảm rung và tăng độ ổn định trong quá trình mài.
Tay quay vi chỉnh trục đứng – phụ kiện tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sâu mài và lượng chạy dao tinh được thực hiện mượt mà, chính xác. Tay quay điều khiển nâng/hạ trục đứng kết hợp mô-tơ truyền động, mang lại độ nhạy và độ chính xác cao khi thao tác.
Bộ điều chỉnh độ song song tự động bằng từ tính
Hệ thống tự động cân chỉnh độ song song bàn – đá mài sử dụng điều khiển từ tính đặc trưng của Kuroda. Giúp nâng cao hiệu suất vận hành, giảm sai số và đảm bảo độ chính xác cao. Đây là phụ kiện tiêu chuẩn của GS-BM3 và BMHF.
Cơ cấu dẫn hướng trục đứng mới – tăng độ chính xác
Cơ cấu trượt dọc trục đứng được cải tiến hoàn toàn. Hành trình đứng tăng thêm 35 mm so với thế hệ trước. Độ cứng vững cao hơn, giảm rung và cải thiện chất lượng bề mặt.
Hệ thống bôi trơn tự động
Máy được trang bị hệ thống bôi trơn tự động tiêu chuẩn, đảm bảo bôi trơn đầy đủ các mặt trượt dọc, ngang và trục đứng. Giảm nhu cầu bảo trì thủ công, kéo dài tuổi thọ máy.
Bảng điều khiển đơn giản – dễ vận hành
Bảng điều khiển trực quan gồm các công tắc chính:
- Đèn báo kích từ mâm từ
- Nút nhấn khởi động trục chính
- Nút dừng trục chính
- Công tắc ON/OFF làm mát – hút bụi
- Nút nâng/hạ đá mài
- Nút nguồn tổng
Dễ sử dụng, phù hợp với mọi thao tác vận hành thủ công.
Tính năng của máy mài phẳng Kuroda GS-BMH - Máy mài phẳng bán tự động

GS-BMH là dòng máy mài phẳng tự động chạy dọc (trái–phải), giúp giảm sức lao động và tăng hiệu quả vận hành so với bản thủ công GS-BM3.
Đặc điểm nổi bật của dòng GS-BMH:
· Tự động chạy dọc (left–right auto feed)
Bàn máy có khả năng dịch chuyển trái–phải tự động, giúp thao tác mài nhanh và ổn định hơn.
· Thiết kế tay quay đặt bên phải thân máy
Tay quay điều khiển được đặt ở vị trí tối ưu, dễ thao tác, phù hợp với chuyển động tay thuận của người vận hành.
· Bố trí công thái học – giảm tải vận hành
Vị trí điều khiển cho phép quan sát tốt hơn vùng gia công khi chạy tự động.
Bảng điều khiển – Chức năng chính của GS-BMH
1. Công tắc tắt khẩn cấp
2. Công tắc chạy tự động trục dọc
3. Công tắc dừng bàn từ
4. Công tắc bật/tắt mâm từ
5. Công tắc nâng/hạ đá
6. Công tắc tốc độ chạy dọc (Low/High)
7. Công tắc dừng nhanh
Tính năng của máy mài phẳng Kuroda GS-BMHF - Máy mài phẳng tự động hoàn toàn

GS-BMHF là phiên bản tự động hoàn toàn, nâng cấp toàn diện so với GS-BMH. Dòng máy này hướng tới vận hành năng suất cao, giảm thiểu thao tác thủ công.
Đặc điểm nổi bật của GS-BMHF:
Hoàn toàn tự động (Fully automated)
Bao gồm tự động chạy dọc, tự động bước tiến, tự động sửa đá (tùy chọn)...
Giúp đảm bảo độ ổn định, giảm sai số vận hành và tăng năng suất đáng kể.
Tay quay đặt bên phải thân máy
Thiết kế tương tự GS-BMH, tối ưu thao tác cho người vận hành.
Bảng điều khiển lớn – tích hợp nhiều chức năng hơn
Bảng điều khiển của GS-BMHF có nhiều phím chức năng hơn GS-BMH, cho phép thiết lập nhanh các chế độ mài.
Bảng điều khiển GS-BMHF:
1. Công tắc tắt khẩn cấp
2. Công tắc chạy tự động trục dọc
3. Công tắc bắt đầu sửa đá tự động
4. Công tắc bật/tắt bàn từ
5. Công tắc dừng bàn từ
6. Công tắc chạy bơm thủy lực
7. Công tắc ON/OFF sửa đá phía trên
8. Công tắc thay đổi chế độ đá mài
9. Công tắc nâng/hạ đá
10. Công tắc ON/OFF bàn chạy dọc
11. Công tắc dừng nhanh
12. Công tắc sửa đá bằng tay
13. Công tắc tốc độ chạy dọc
14. Công tắc tốc độ chạy ngang nhanh
15. Công tắc tiến ngang tự động
16. Công tắc sửa đá phía trước
17. Núm xoay tốc độ thanh răng ngang
18. Đèn báo vận hành
Tính năng nâng cao (tùy chọn)
Cấu trúc trục chính kiểu thủy động lực học (tùy chọn)


Hệ thống trục chính của máy mài phẳng KURODA áp dụng ổ trượt kim loại hoạt động theo nguyên lý thủy động lực học, trong đó màng dầu tạo ra áp suất khi trục quay. Cấu trúc này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
Tăng độ ổn định và giảm rung động trục chính
Nhờ áp lực dầu hình thành trong quá trình quay, trục chính được nâng đỡ ổn định, giúp giảm thiểu rung động và đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình mài.
Cải thiện độ nhẵn bề mặt gia công
Sự ổn định của trục chính trong cấu trúc thủy động lực học giúp đá mài tiếp xúc đều với bề mặt phôi, cải thiện đáng kể độ nhám và chất lượng bề mặt sau gia công.
Hiệu suất mài cao hơn
Do giảm ma sát và tăng độ cứng vững, tốc độ cắt và khả năng bóc tách vật liệu được cải thiện, giúp nâng cao hiệu suất mài.
Độ cứng vững và tuổi thọ cao
Ổ trượt kim loại (white metal) kết hợp với màng dầu thủy động lực học giúp trục chính đạt độ cứng cao và tuổi thọ bền bỉ theo thời gian.
Kết cấu máy mài phẳng Kuroda dòng GS-BM
Bể thủy lực đặt bên ngoài – giảm ảnh hưởng nhiệt và dễ bảo trì
Bể dầu thủy lực được bố trí bên ngoài thân máy nhằm giảm tác động của sự thay đổi nhiệt độ đến hệ thống thủy lực. Việc đặt hệ thống thủy lực ở mặt sau của thân máy giúp tiết kiệm không gian và giúp bảo trì, kiểm tra và vệ sinh dễ dàng hơn.
Tay quay điều chỉnh trục đứng lắp trên thân máy – thao tác nhẹ, giảm mệt mỏi
Tay quay trục đứng được đặt ở phía trên thân máy, giúp người vận hành thao tác thoải mái và không bị mỏi khi sử dụng lâu dài.
Máy trang bị cơ cấu chạy nhanh trục đứng (vertical rapid traverse) như tiêu
đá mài nhanh chóng và chính xác.
Đối với phiên bản GS-BMHF, hệ thống ăn dao tự động trục đứng được trang bị sẵn, cho phép vận hành dễ dàng bằng cần gạt inching.
Cần JOG hỗ trợ chạy nhanh trục đứng cũng là trang bị tiêu chuẩn của GS-BMHF.
Chuyển đổi giữa chế độ tự động và thủ công chỉ bằng một cần gạt
Việc chuyển từ thủ công sang tự động hoặc ngược lại được thực hiện bằng một cần gạt duy nhất, thuận tiện và không tốn thao tác. Cần gạt này đồng thời đóng vai trò là van điều khiển hành trình thấp, giúp tối ưu việc điều khiển trục chạy dọc (longitudinal feed) mà không cần thao tác thừa.
Tay quay dạng chữ L dễ sử dụng được trang bị để điều chỉnh trục chạy dọc và có thể cố định ở nhiều vị trí góc khác nhau theo nhu cầu người vận hành.
Tay quay vi chỉnh trục ngang – hỗ trợ mài mặt bên chính xác
Tay quay vi chỉnh giúp thực hiện định vị ngang và ăn dao ngang hiệu quả, đặc biệt hữu ích khi mài mặt bên (side grinding). Khi kết hợp với bộ hiển thị lượng chạy dao ngang, việc gia công rãnh hoặc bước trở nên thuận tiện và chính xác hơn. Đây là phụ kiện tiêu chuẩn của GS-BMHF, và là tùy chọn đối với GS-BM3.
Bản vẽ kích thước máy




Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị | GS-BM3(L) | GS-BMH(L) | GS-BMHF(L) | ||
| Khả năng làm việc | Kích thước bàn máy (Dài × Rộng) | mm | 500 × 150 | 500 × 150 | 500 × 150 | |
| Hành trình tối đa của bàn (dọc × ngang) | mm | 580 × 200 | 580 × 200 | 580 × 200 | ||
| Phạm vi mài (Trái–Phải × Trước–Sau) | mm | 500 × 190 | 500 × 190 | 500 × 190 | ||
| Khoảng cách từ mặt bàn đến đá mài | Kiểu nghiêng | mm | 40~375(at φ180) | 40~375(at φ180) | 40~375(at φ180) | |
| Kiểu phẳng | mm | 380 × 110 × 125 | 380 × 110 × 125 | 380 × 110 × 125 | ||
| Kích thước mâm từ tiêu chuẩn (DxRxC) | mm | 450 × 150 × 70 | 450 × 150 × 70 | 450 × 150 × 70 | ||
| Khối lượng phôi tối đa (kèm đồ gá, khi lắp mâm từ) | kg | 50 | 50 | 50 | ||
| Bàn máy | Rãnh T (Số lượng × kích thước) | mmxN | 13 × 1 | 13 × 1 | 13 × 1 | |
| Tốc độ dịch chuyển phương dọc (thủy lực) | m/min | — | 3~25 | 3~25 | ||
| Dịch chuyển dọc/một vòng tay quay | mm | 90 | 90 | 90 | ||
| Bước tiến ngang | Bước tiến ngang bằng tay | Bước tiến mỗi vạch chia tay quay | mm | 5 | 5 | 5 |
| Bước tiến mỗi vòng tay quay | mm | 0.05 | 0.05 | 0.02 | ||
| Bước tiến mài tinh mỗi vạch | mm | ※0.125 | ※0.125 | 0.125 | ||
| Bước tiến mài tinh mỗi vòng tay quay | mm | ※0.001 | ※0.001 | 0.001 | ||
| Bước tiến tự động | mm | — | — | 0.5~4 | ||
| Tốc độ chạy nhanh(50/60 Hz) | mm/p | — | — | 100~800 / 100~900 | ||
| Bước tiến đứng | Bước tiến đứng mỗi vòng tay quay | mm | 1.0 | 1.0 | 1.0 | |
| Bước tiến đứng mỗi vạch chia tay quay | mm | 0.005 | 0.005 | 0.005 | ||
| Bước tiến tinh trục đứng mỗi vòng tay quay | mm | 0.2 | — | — | ||
| Bước tiến tinh trục đứng mỗi vạch chia | mm | 0.002 | — | 0.002 (Inching) | ||
| Bước tiến đứng tự động | mm | — | — | 0.002~0.02 | ||
| Tốc độ chạy nhanh trục đứng (50/60 Hz) | mm/min | 260 / 300 | 260 / 300 | 260 / 300 | ||
| Đá mài | Trục chính mang đá |
| Ball bearing spindle | Ball bearing spindle | Ball bearing spindle | |
| Kích thước đá (D × W × B) | mm | 205 × φ25 × 31.75 | 205 × φ25 × 31.75 | 205 × φ25 × 31.75 | ||
| Tốc độ quay của đá mài | rpm | 2800 | 2800 | 2800 | ||
| Động cơ | Công suất trục chính mang đá | kW | 2.2 (4P) | 2.2 (4P) | 2.2 (4P) | |
| Công suất động cơ bơm thủy lực | kW | — | 0.75 | 0.75 | ||
| Công suất động cơ bơm bôi trơn | W | 4 | 4 | 4 | ||
| Công suất động cơ dịch chuyển đứng | W | 90 | 90 | 90 | ||
| Công suất động cơ dịch chuyển phương ngang | W | — | — | 60 | ||
| Công suất điện yêu cầu (không gồm phụ kiện) | kVA | 4.3 | 5.8 | 5.9 | ||
| Kích thước máy (RxDxC) | mm | 1650 × 1446 × 1760 | 1650 × 1470 × 1760 | 1650 × 1470 × 1760 | ||
| Diện tích sàn yêu cầu (Rộng × Dài x Cao) | mm | 2640x1600x1800 | 2640x1600x1800 | 2640x1600x1800 | ||
| Khối lượng tịnh của máy | kg | 1050 | 1220 | 1280 | ||
| Màu sơn | Thân máy: Munsell No. 2.5GY 7/2, No. N-9 (màu trắng) | |||||
Phụ kiện tiêu chuẩn
| STT | Phụ kiện tiêu chuẩn |
| 1 | Mâm từ điện dạng phẳng (450 × 150 × 70 mm) |
| 2 | Mâm từ điện dạng nghiêng (380 × 110 × 125 mm) |
| 3 | Bích đá Φ31.75 |
| 4 | Sửa kim cương Φ10 × 30L |
| 5 | Giá đỡ sửa đá kim cương |
| 6 | Bộ dụng cụ đi kèm |
| 7 | Bộ cân chỉnh song song tự động (Auto neutralotor – tiêu chuẩn cho BM3/BMH, dạng tích hợp cho BMHF) |
| 8 | Tấm chắn bắn |
| 9 | Dầu thủy lực (không bao gồm cho model GS-BM3L) |
| 10 | Dầu bôi trơn mặt trượt |
| 11 | Sách hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện lựa chọn
1. Bộ hút bụi
2. Thiết bị làm mát 40 L/min kèm bộ tách từ
3. Thiết bị làm mát kèm bộ cuộn giấy lọc thủ công
4. Bộ hút bụi + thiết bị làm mát 40 L/min + bộ tách từ + giấy lọc thủ công
5. Bộ hút bụi kèm giấy lọc thủ công
6. Bộ hút bụi + thiết bị làm mát 40 L/min + bộ tách từ + giấy lọc thủ công
7. Đá mài dự phòng
8. Bích đá có thước
9. Trục gá đá
10. Bộ cân bằng đá
11. Bộ cân bằng tự động
12. Bộ sửa đá tự động trên bàn
13. Bộ sửa đá trên đá mài (bench dresser)
14. Đèn LED chiếu sáng
15. Mâm từ vi chỉnh
16. Mâm từ điện vĩnh cửu
17. Mâm từ làm mát bằng dầu/nước
18. Bộ đảo chiều trục chính
19. Bộ điều khiển nhiệt độ dung dịch làm mát
20. Gối đỡ trục chính bằng kim loại
21. Thiết bị tạo bọt siêu mịn
22. Chốt chặn trái–phải
23. Tay quay hiển thị kỹ thuật số trục đứng / trục ngang
24. Bộ tổng đếm chu kỳ
25. Bộ ăn dao tinh (dành cho BMHF)
26. Tay quay vi chỉnh trục ngang (chuẩn cho BMHF)
27. Tay quay nâng hạ trục đứng
28. Tay quay chạy dọc
29. Màn hình hiển thị tiếng Anh / tiếng Trung
30. Bộ đồ gá GS
Phụ kiện đặc biệt
Thiết bị hút bụi
Thiết bị làm mát kèm bộ tách từ
Thiết bị làm mát kèm bộ cuộn giấy lọc thủ công
Mâm từ kiểu thanh
Chốt chặn trái – phải
Bộ sửa đá đặt phía trên
Bộ cân bằng đá
Trục gá đá
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Thông số kỹ thuật
|
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
GS-BM3(L) |
GS-BMH(L) |
GS-BMHF(L) |
||
|
Khả năng làm việc |
Kích thước bàn máy (Dài × Rộng) |
mm |
500 × 150 |
500 × 150 |
500 × 150 |
|
|
Hành trình tối đa của bàn (dọc × ngang) |
mm |
580 × 200 |
580 × 200 |
580 × 200 |
||
|
Phạm vi mài (Trái–Phải × Trước–Sau) |
mm |
500 × 190 |
500 × 190 |
500 × 190 |
||
|
Khoảng cách từ mặt bàn đến đá mài |
Kiểu nghiêng |
mm |
40~375(at φ180) |
40~375(at φ180) |
40~375(at φ180) |
|
|
Kiểu phẳng |
mm |
380 × 110 × 125 |
380 × 110 × 125 |
380 × 110 × 125 |
||
|
Kích thước mâm từ tiêu chuẩn (DxRxC) |
mm |
450 × 150 × 70 |
450 × 150 × 70 |
450 × 150 × 70 |
||
|
Khối lượng phôi tối đa (kèm đồ gá, khi lắp mâm từ) |
kg |
50 |
50 |
50 |
||
|
Bàn máy |
Rãnh T (Số lượng × kích thước) |
mmxN |
13 × 1 |
13 × 1 |
13 × 1 |
|
|
Tốc độ dịch chuyển phương dọc (thủy lực) |
m/min |
— |
3~25 |
3~25 |
||
|
Dịch chuyển dọc/một vòng tay quay |
mm |
90 |
90 |
90 |
||
|
Bước tiến ngang |
Bước tiến ngang bằng tay |
Bước tiến mỗi vạch chia tay quay |
mm |
5 |
5 |
5 |
|
Bước tiến mỗi vòng tay quay |
mm |
0.05 |
0.05 |
0.02 |
||
|
Bước tiến mài tinh mỗi vạch |
mm |
※0.125 |
※0.125 |
0.125 |
||
|
Bước tiến mài tinh mỗi vòng tay quay |
mm |
※0.001 |
※0.001 |
0.001 |
||
|
Bước tiến tự động |
mm |
— |
— |
0.5~4 |
||
|
Tốc độ chạy nhanh(50/60 Hz) |
mm/p |
— |
— |
100~800 / 100~900 |
||
|
Bước tiến đứng |
Bước tiến đứng mỗi vòng tay quay |
mm |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
|
|
Bước tiến đứng mỗi vạch chia tay quay |
mm |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
||
|
Bước tiến tinh trục đứng mỗi vòng tay quay |
mm |
0.2 |
— |
— |
||
|
Bước tiến tinh trục đứng mỗi vạch chia |
mm |
0.002 |
— |
0.002 (Inching) |
||
|
Bước tiến đứng tự động |
mm |
— |
— |
0.002~0.02 |
||
|
Tốc độ chạy nhanh trục đứng (50/60 Hz) |
mm/min |
260 / 300 |
260 / 300 |
260 / 300 |
||
|
Đá mài |
Trục chính mang đá |
|
Ball bearing spindle |
Ball bearing spindle |
Ball bearing spindle |
|
|
Kích thước đá (D × W × B) |
mm |
205 × φ25 × 31.75 |
205 × φ25 × 31.75 |
205 × φ25 × 31.75 |
||
|
Tốc độ quay của đá mài |
rpm |
2800 |
2800 |
2800 |
||
|
Động cơ |
Công suất trục chính mang đá |
kW |
2.2 (4P) |
2.2 (4P) |
2.2 (4P) |
|
|
Công suất động cơ bơm thủy lực |
kW |
— |
0.75 |
0.75 |
||
|
Công suất động cơ bơm bôi trơn |
W |
4 |
4 |
4 |
||
|
Công suất động cơ dịch chuyển đứng |
W |
90 |
90 |
90 |
||
|
Công suất động cơ dịch chuyển phương ngang |
W |
— |
— |
60 |
||
|
Công suất điện yêu cầu (không gồm phụ kiện) |
kVA |
4.3 |
5.8 |
5.9 |
||
|
Kích thước máy (RxDxC) |
mm |
1650 × 1446 × 1760 |
1650 × 1470 × 1760 |
1650 × 1470 × 1760 |
||
|
Diện tích sàn yêu cầu (Rộng × Dài x Cao) |
mm |
2640x1600x1800 |
2640x1600x1800 |
2640x1600x1800 |
||
|
Khối lượng tịnh của máy |
kg |
1050 |
1220 |
1280 |
||
|
Màu sơn |
Thân máy: Munsell No. 2.5GY 7/2, No. N-9 (màu trắng) |
|||||
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
STT |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
1 |
Mâm từ điện dạng phẳng (450 × 150 × 70 mm) |
|
2 |
Mâm từ điện dạng nghiêng (380 × 110 × 125 mm) |
|
3 |
Bích đá Φ31.75 |
|
4 |
Sửa kim cương Φ10 × 30L |
|
5 |
Giá đỡ sửa đá kim cương |
|
6 |
Bộ dụng cụ đi kèm |
|
7 |
Bộ cân chỉnh song song tự động (Auto neutralotor – tiêu chuẩn cho BM3/BMH, dạng tích hợp cho BMHF) |
|
8 |
Tấm chắn bắn |
|
9 |
Dầu thủy lực (không bao gồm cho model GS-BM3L) |
|
10 |
Dầu bôi trơn mặt trượt |
|
11 |
Sách hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện lựa chọn
1. Bộ hút bụi
2. Thiết bị làm mát 40 L/min kèm bộ tách từ
3. Thiết bị làm mát kèm bộ cuộn giấy lọc thủ công
4. Bộ hút bụi + thiết bị làm mát 40 L/min + bộ tách từ + giấy lọc thủ công
5. Bộ hút bụi kèm giấy lọc thủ công
6. Bộ hút bụi + thiết bị làm mát 40 L/min + bộ tách từ + giấy lọc thủ công
7. Đá mài dự phòng
8. Bích đá có thước
9. Trục gá đá
10. Bộ cân bằng đá
11. Bộ cân bằng tự động
12. Bộ sửa đá tự động trên bàn
13. Bộ sửa đá trên đá mài (bench dresser)
14. Đèn LED chiếu sáng
15. Mâm từ vi chỉnh
16. Mâm từ điện vĩnh cửu
17. Mâm từ làm mát bằng dầu/nước
18. Bộ đảo chiều trục chính
19. Bộ điều khiển nhiệt độ dung dịch làm mát
20. Gối đỡ trục chính bằng kim loại
21. Thiết bị tạo bọt siêu mịn
22. Chốt chặn trái–phải
23. Tay quay hiển thị kỹ thuật số trục đứng / trục ngang
24. Bộ tổng đếm chu kỳ
25. Bộ ăn dao tinh (dành cho BMHF)
26. Tay quay vi chỉnh trục ngang (chuẩn cho BMHF)
27. Tay quay nâng hạ trục đứng
28. Tay quay chạy dọc
29. Màn hình hiển thị tiếng Anh / tiếng Trung
30. Bộ đồ gá GS
Phụ kiện đặc biệt
Thiết bị hút bụi
Thiết bị làm mát kèm bộ tách từ
Thiết bị làm mát kèm bộ cuộn giấy lọc thủ công
Mâm từ kiểu thanh
Chốt chặn trái – phải
Bộ sửa đá đặt phía trên
Bộ cân bằng đá
Trục gá đá

Bình luận