Cập nhật 18/9/2025
Giới thiệu máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-8G#40
Tính năng nổi bật của máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-8G#40
• Độ chính xác vị trí: ±0.002 mm/ toàn hành trình, độ chính xác lặp lại: ±0.001 mm.
• Băng dẫn hướng dạng hộp kết hợp với sử dụng vật liệu đúc cao cấp Meehanite cho độ chính xác và độ bền cao.
• Côn trục chính #40, tốc độ cao 20,000 vòng/phút, lực cắt lớn, truyền động bánh răng 4 cấp, tuyền động kép.
• Với thiết kế dạng cổng tam giác nên mở rộng được thêm không gian gia công và tăng độ cứng lên rất nhiều so với các loại máy có khung máy dạng C.
• Phản hồi tuyến tính 3 trục X, Y, Z.
• Máy nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: Bridgecenter-8G #40 chỉ chiếm 3,494 x 5,86 mm diện tích sàn nhà xưởng.
• Tải trọng tối đa của bàn máy khoảng 3,500 kg, thích hợp cho các loại khuôn và chi tiết hạng nặng.
Máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-8G#40
Thông số kỹ thuật máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-8G#40
Kích thước bàn làm việc | 900 x 2,500 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) | 2,032 x 1,095 x 710 mm |
Côn trục chính | NST No. 40(lựa chọn: HSK-A63) |
Tốc độ trục chính | 20~20,000 vòng/phút, truyền động bánh răng, 4 cấp |
Ổ chứa dao | 40 vị trí (Có thể tùy chọn lên 60, 80 vị trí) |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
|
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 24 m/phút |
Công suất nguồn điện yêu cầu | 35 KVA, 200V AC, 3 Pha |
📞 Liên hệ tư vấn máy
Hotline: 0912.002.160
Email: attjsc@machinetools.com.vn
Các dòng máy phay giường CNC Kitamura khác
Máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-6G#40
Máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-6G#50
Máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-10G
Máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-12G
Máy phay giường CNC Kitamura Jigcenter-5G
Thông số kỹ thuật máy phay giường CNC Kitamura Bridgecenter-8G#40
Kích thước bàn làm việc |
900 x 2,500 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) |
2,032 x 1,095 x 710 mm |
Côn trục chính |
NST No. 40(lựa chọn: HSK-A63) |
Tốc độ trục chính |
20~20,000 vòng/phút, truyền động bánh răng, 4 cấp |
Ổ chứa dao |
40 vị trí (Có thể tùy chọn lên 60, 80 vị trí) |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
|
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) |
24 m/phút |
Công suất nguồn điện yêu cầu |
35 KVA, 200V AC, 3 Pha |
Bình luận