Hướng dẫn bảo dưỡng máy phay CNC đúng cách – Tối ưu tuổi thọ thiết bị

Máy phay CNC là thiết bị có độ chính xác rất cao, hoạt động dựa trên sự phối hợp đồng bộ giữa các hệ thống cơ – điện – thủy lực – khí nén. Chính vì vậy, việc bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp máy duy trì độ chính xác khi gia công mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thời gian dừng máy và tối ưu chi phí vận hành. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách bảo dưỡng máy phay CNC theo chuẩn kỹ thuật nhà máy Nhật Bản

Lợi ích của bảo dưỡng máy phay CNC định kỳ

Lợi ích của bảo dưỡng máy phay CNC định kỳ

Lợi ích của bảo dưỡng máy phay CNC định kỳ

Vì sao máy phay CNC cần được bảo dưỡng định kỳ?

Máy phay CNC là tổ hợp của rất nhiều cụm cơ – điện – điều khiển có độ chính xác cao, làm việc liên tục trong môi trường khắc nghiệt: phoi, dầu, rung, nhiệt. Trong đó, có một số cụm then chốt:

  • Vitme bi ray trượt với khe hở chỉ vài micron.
  • Trục chính tốc độ cao, ổ bi trục chính, cụm kẹp dao, hệ thống làm mát dầu hoặc khí đều phải hoạt động đồng bộ để giữ được độ đảo thấp và nhiệt độ ổn định.
  • Động cơ servo, encoder, driver điều khiển vị trí.
  • Hệ thống thay dao tự động ATC, ổ dao, cánh tay thay dao hoạt động theo chuỗi logic cảm biến.
  • Các hệ thống phụ trợ bao gồm thủy lực, khí nén, bôi trơn, làm mát, tủ điện điều khiển.

Những cụm này lại làm việc trong môi trường xưởng sản xuất nên rất dễ bị ảnh hưởng bởi:

  • Bụi phoi kim loại lọt vào nắp teles, vào vitme, ray trượt.
  • Dầu bôi trơn xuống cấp hoặc dùng sai chủng loại.
  • Độ ẩm, nhiệt độ, rung động trong xưởng.
  • Nguồn điện không ổn định, quá áp, sụt áp.

Chính vì vậy, bảo dưỡng định kỳ không đơn thuần là “lau cho sạch máy”, mà phải được hiểu đúng là một quy trình kỹ thuật có hệ thống, nhằm giữ cho từng cụm cơ – điện – thủy – khí luôn nằm trong trạng thái làm việc chuẩn mà nhà sản xuất đã thiết kế.

Rủi ro nếu không bảo dưỡng máy phay CNC đúng cách

Khi máy phay CNC không được bảo dưỡng theo đúng khuyến cáo của nhà sản xuất, các hư hỏng không xảy ra ngay lập tức. Chúng thường bắt đầu bằng những dấu hiệu rất nhỏ, dễ bị bỏ qua trong quá trình sản xuất gấp rút, sau đó tích tụ thành lỗi lớn. Một số hiện tượng điển hình có thể kể tới:

  • Trục chính nóng, xuất hiện tiếng gầm lạ, đây là dấu hiệu cho thấy ổ bi trục chính bắt đầu xuống cấp. Ban đầu, máy vẫn gia công được nhưng bề mặt chi tiết có thể bắt đầu bị rung nhẹ, tiếng ồn tăng dần. Nếu tiếp tục chạy, ổ bi có thể kẹt, vỡ, buộc phải dừng máy để thay cả cụm trục chính với chi phí rất cao.
  • Bề mặt gia công xuất hiện vết “sóng”, sai số kích thước tăng dần → vitme, ray trượt mòn
  • Máy thỉnh thoảng báo lỗi ATC, kẹt dao, rơi dao → sensor bám bẩn, khí nén yếu, lò xo kẹp dao mòn.
  • Tủ điện nóng, driver hay báo alarm → lọc gió bẩn, quạt hỏng, bụi bám nhiều, độ ẩm cao.
  • Thủy lực, khí nén rò rỉ → máy phải chạy lâu hơn để đạt áp, tiêu hao năng lượng.

Các lỗi này ban đầu chỉ là dấu hiệu nhỏ, thường bị kỹ thuật vận hành bỏ qua vì máy vẫn chạy được. Tuy nhiên, nếu vẫn tiếp tục sản xuất mà không có một bước kiểm tra và bảo dưỡng đúng mức, những hư hỏng này sẽ dần dần tích tụ, đến một thời điểm sẽ thành sự cố lớn như gãy trục chính, hỏng vitme, hỏng servo/driver…chi phí sửa chữa có thể lên tới hàng trăm triệu cho một lần thay trục chính hoặc vitme.

Lợi ích thực tế khi bảo dưỡng máy phay CNC đúng chuẩn

Ngược lại với nhưng rủi ro kể trên, khi xây dựng và tuân thủ một quy trình bảo dưỡng máy phay CNC bài bản, doanh nghiệp sẽ thu được những lợi ích rất rõ ràng.

Giữ ổn định độ chính xác gia công

Yếu tố quan trọng của độ chính xác nằm ở cặp vitme – ray trượt – hệ điều khiển. Việc kiểm tra và bôi trơn đúng chu kỳ giúp:

  • Vitme bi không bị khô dầu, không mòn cục bộ.
  • Ray trượt/box-way luôn có film dầu ổn định.
  • Độ vuông góc X–Y–Z, độ thẳng, độ song song được duy trì bằng các lần kiểm tra độ rơ cơ cấu truyền động (backlash), độ đảo và độ vuông góc giữa các trục định kỳ, ghi nhận số liệu và so sánh theo thời gian

Khi các thông số hình học và động học của máy được giữ trong ngưỡng cho phép, máy phay CNC sẽ duy trì được độ ổn định về kích thước, hình dáng và độ nhám bề mặt trên sản phẩm, đặc biệt quan trọng với gia công khuôn mẫu và chi tiết chính xác.

Giảm mòn cơ cấu chính – tăng tuổi thọ vitme, ray trượt, trục chính

  • Vệ sinh bao che telescopic để tránh phoi chui vào bề mặt trượt.
  • Bôi trơn bề mặt trượt hằng ngày/hằng tuần.
  • Kiểm tra lực kéo dao, độ đảo trục chính, nhiệt độ dầu làm mát.

Nếu tuân thủ, tuổi thọ trục chính và vitme có thể kéo dài gấp đôi so với máy vận hành không theo bất kỳ lịch bảo dưỡng bảo trì nào.

Ngăn lỗi ATC, lỗi thay dao – bảo vệ dao cụ và phôi

Trên các máy phay CNC, tổ hợp thay sao gồm rất nhiều chi tiết cơ khí và cảm biến. Nếu không được kiểm tra định kỳ, những sai lệch nhỏ có thể dẫn tới các lỗi lớn. Việc kiểm tra cảm biến kẹp/nhả, điều chỉnh đồng bộ hoạt động của cánh tay thay dao (arm), duy trì áp suất khí và thủy lực, sẽ tránh được các lỗi “rơi dao”, “va đập dao – trục chính – phôi” gây hư hại lớn.

Duy trì nhiệt độ ổn định cho trục chính, servo, tủ điện

Nhiệt độ là kẻ thù của mọi hệ thống cơ, điện. Một chế độ bảo dưỡng tốt sẽ tập trung nhiều vào:

  • Vệ sinh lưới lọc bộ làm mát dầu, kiểm tra mức dầu.
  • Vệ sinh lọc gió tủ điện, đảm bảo quạt chạy tốt.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát trục chính và driver.

Nhiệt độ ổn định giúp linh kiện điện tử, ổ bi, dầu bôi trơn không bị hỏng quá nhanh, máy ít báo lỗi vặt, tuổi thọ tổng thể của hệ thống được nâng lên đáng kể.

Tối ưu chi phí – kéo dài tuổi thọ máy và phụ tùng

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bảo dưỡng đúng chuẩn là một bài toán kinh tế rõ ràng. Một lịch bảo dưỡng chuẩn thường yêu cầu:

  • Thời gian dừng máy có kế hoạch (1–2 ngày).
  • Một lượng nhỏ dầu, mỡ, vật tư lọc, vệ sinh

Nhưng đổi lại, doanh nghiệp giảm thiểu hư hỏng lớn, không bị dừng máy đột xuất, và có thể kéo dài chu kỳ đầu tư máy mới. Nói cách khác, bảo dưỡng định kỳ là khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn, bảo vệ cả máy, cả dao cụ, cả tiến độ sản xuất và cả uy tín của doanh nghiệp trước khách hàng.

Các nhóm bộ phận cần bảo dưỡng trên máy phay CNC

Các nhóm bộ phận cần bảo dưỡng trên máy phay CNC

Các nhóm bộ phận cần bảo dưỡng trên máy phay CNC

Một máy phay CNC hoạt động ổn định dựa trên sự phối hợp đồng bộ của nhiều hệ thống cơ, điện, thủy, khí khác nhau. Mỗi hệ thống đều có vai trò riêng, nhưng tất cả lại liên kết chặt chẽ. Vì vậy, bảo dưỡng máy CNC cần đi theo tư duy bảo dưỡng theo hệ thống. Dưới đây là danh mục các hệ thống cần bảo dưỡng của một máy phay CNC

Hệ thống bôi trơn (Lubrication System)

Chức năng

  • Cấp dầu đến vitme bi, ray trượt, bề mặt trượt của bàn – yên – đầu trục.
  • Tạo lớp film dầu ổn định để giảm ma sát và mài mòn.
  • Hạn chế oxy hóa – ăn mòn – rỗ bề mặt.

Hạng mục bảo dưỡng chính

  1. Kiểm tra mức dầu trong bình bôi trơn:
    • Mức dầu phải nằm trong vùng cho phép.
    • Dùng đúng loại dầu theo hãng khuyến cáo
    • Nếu dầu sẫm màu, lẫn nước hoặc phoi → phải xả thay.
  2. Kiểm tra áp suất và chu kỳ bơm:
    • Dựa vào đồng hồ áp suất hoặc cảm biến áp, mỗi máy phay CNC sẽ có áp suất làm việc chuẩn khác nhau
    • Lắng nghe tiếng bơm chạy theo chu kỳ, nếu bơm chạy liên tục hoặc không chạy → có tắc nghẽn hoặc hỏng phao báo áp.
  3. Kiểm tra bộ chia dầu, đường ống:
    • Các điểm chia dầu thường có cửa sổ quan sát. Dầu phải nhỏ giọt đều.
    • Nếu tại một điểm không có dầu → khả năng tắc, kẹt bi trong bộ chia, hoặc gãy ống.
    • Kiểm tra rò rỉ tại khớp nối, ống mềm, co nối.
  4. Vệ sinh lưới lọc, bộ lọc dạng chữ Y:
    • Tháo lưới lọc, ngâm dầu diesel, vệ sinh bằng bàn chải mềm.
    • Dùng khí nén thổi từ trong ra ngoài, tránh làm biến dạng lưới.
    • Kiểm tra cặn bẩn để đánh giá tình trạng dầu.

Dấu hiệu bất thường cần xử lý ngay:

  • Vitme kêu “tách tách”, hoặc có rung khi chạy nhanh
  • Bề mặt dẫn hướng khô, đổi màu, có vệt xước.
  • Áp suất bôi trơn báo alarm hoặc áp suất dầu thấp.

Đây đều là dấu hiệu tiền đề dẫn tới hỏng vitme, ray trượt – các cụm có giá trị thay thế rất cao.

Trục chính (Spindle)

Chức năng

Trục chính là bộ phận quan trọng nhất:

  • Quyết định độ tròn, độ bóng và độ chính xác biên dạng.
  • Cung cấp momen xoắntốc độ theo yêu cầu cắt.
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ dao và độ ổn định khi cắt nặng.

Hạng mục bảo dưỡng

  1. Kiểm tra nhiệt độ trục chính:
    • Chạy ở tốc độ cao trong thời gian nhất định
    • Đo nhiệt độ tại thân trục chính, so sánh với giá trị giới hạn cho phép của nhà sản xuất.
  2. Kiểm tra tiếng kêu & rung:
    • Chạy tăng tốc theo bước
    • Dùng tai nghe hoặc thiết bị đo rung để phát hiện tiếng ồn bất thường.
    • Nếu có rung lắc → khả năng mất cân bằng hoặc lỗi động cơ
  3. Kiểm tra độ đảo mặt côn (taper runout):
    • Dùng đồng hồ so, đo tại vị trí quy định.
    • Ghi lại kết quả theo biên bản kiểm tra
    • Giá trị vượt giới hạn → phải kiểm tra lại cụm kẹp dao hoặc ổ bi.
  4. Kiểm tra cơ cấu kẹp/nhả dao:
    • Đo lực kéo dao (pull stud force) bằng thiết bị chuyên dụng.
    • Kiểm tra lò xo, piston, cơ cấu thủy lực/khí nén.
    • Lực kéo yếu dễ gây rơi dao, đặc biệt khi máy cắt tốc độ cao.
  5. Kiểm tra dây đai truyền động (nếu có):
    • Độ căng dây đai.
    • Vết nứt, mòn, trượt.
    • Thay ngay khi có dấu hiệu xuống cấp.
  6. Kiểm tra bộ làm mát trục chính (oil cooler):
    • Mức dầu trong thùng phải đủ
    • Nhiệt độ dầu vào/ra.
    • Lưới lọc của bộ làm mát phải sạch để đảm bảo trao đổi nhiệt.

Hệ thống dẫn hướng & truyền động (X/Y/Z Axes)

Các phần chính

  • Hệ thống dẫn hướng (tuyến tính hoặc dạng hộp)
  • Vitme bi trục X/Y/Z truyền động chính xác cao.
  • Ổ đỡ vitme 2 đầu, và khớp nối (coupling) giữa vitme với động cơ servo.
  • Gib, nêm và các bản điều chỉnh được sử dụng để điều chỉnh khe hở dẫn hướng, quyết định độ mượt và độ cứng.

Hạng mục bảo dưỡng

  1. Kiểm tra ray trượt:
    • Quan sát bề mặt xem có xước, rỗ, dấu hiệu ăn mòn.
    • Kiểm tra kín khít của nắp teles.
    • Bôi mỡ/bôi dầu định kỳ theo hướng dẫn.
  2. Kiểm tra vitme bi:
    • Lắng nghe tiếng kêu khi chạy rapid: kêu rít → thiếu dầu; kêu lộc cộc → mòn bi. Rung bất thường.
    • Kiểm tra rò rỉ mỡ hoặc dầu tại hai đầu vitme.
    • Quan sát độ nóng khi chạy lâu.
  3. Đo backlash trục X/Y/Z:
    • Dùng đồng hồ so & chương trình đo chuẩn.
    • Ghi nhận sai số, so sánh với giới hạn của nhà sản xuất.
    • Nếu vượt giới hạn → điều chỉnh bù trong CNC hoặc chỉnh cơ khí (thanh chỉnh khe hở dẫn hướng, nêm điều chỉnh, lực vặn trước của vitme bi).
  4. Kiểm tra cân bằng máy (leveling):
    • Dùng nivo chính xác, kiểm tra định kỳ mỗi 6–12 tháng.

Dấu hiệu cho thấy trục cần bảo dưỡng gấp

  • Gia công bề mặt phẳng xuất hiện vệt “bậc thang”.
  • Sai số kích thước tăng dần theo thời gian.
  • Máy chạy chậm lại khi dịch chuyển không tải.
  • Trục phát tiếng kêu khi chạy nhanh

Hệ thống thủy lực (Hydraulic System)

Không phải máy nào cũng dùng thủy lực, nhưng những máy có bàn xoay, cơ cấu kẹp phôi hoặc cơ cấu kẹp/nhả dao thủy lực thì hệ này cực kỳ quan trọng.

Hạng mục bảo dưỡng:

  • Kiểm tra mức dầu thủy lực, bổ sung khi cần.
  • Kiểm tra lọc dầu: lưới lọc tắc sẽ làm giảm lưu lượng và áp suất.
  • Đo áp suất làm việc trên đồng hồ; áp suất giảm → có rò rỉ hoặc bơm yếu.
  • Kiểm tra nhiệt độ động cơ bơm và dầu – dầu quá nóng sẽ giảm tuổi thọ phớt, van.
  • Kiểm tra rò rỉ tại van, ống, fittings, vít xiết.
  • Vệ sinh bộ làm mát, đảm bảo giải nhiệt tốt.

Hệ thống khí nén (Air System)

Các phần chính

  • Bộ điều áp
  • Bộ FRL– lọc, điều áp, bôi trơn khí.
  • Van khí, ống khí, co nối
  • Bộ xả nước tự động.

Hạng mục bảo dưỡng

  1. Kiểm tra áp suất khí:
    • Dải áp suất chuẩn tùy từng máy
    • Kiểm tra cả khi máy chạy không tải và khi ATC hoạt động.
  2. Xả nước trong bộ lọc:
    • Kiểm tra bầu chứa nước, xả định kỳ.
    • Với van xả tự động, kiểm tra hoạt động.
  3. Kiểm tra dầu bôi trơn khí (oil cup):
    • Mức dầu trong cốc phải trong vùng cho phép.
    • Tốc độ nhỏ giọt (1 giọt/5–6 lần thay dao tùy máy).
  4. Kiểm tra rò rỉ khí:
    • Lắng nghe tiếng xì, dùng dung dịch xà phòng để kiểm tra tại các khớp nối.

Tủ điện và hệ thống điều khiển CNC

Hạng mục bảo dưỡng

  • Kiểm tra nhiệt độ tủ điện, đảm bảo quạt chạy tốt.
  • Vệ sinh lọc gió tủ, tránh bụi che kín lưới.
  • Kiểm tra độ ẩm, thay túi hút ẩm khi cần.
  • Đo điện áp nguồnđiện áp điều khiển.
  • Kiểm tra pin backup của CNC, thay pin trước khi hết hạn.
  • Siết lại các đầu terminal, domino, jack cắm tránh tiếp xúc lỏng.

Hệ thống thay dao ATC – Ổ dao (Magazine) – Tay thay dao (Arm)

Hạng mục bảo dưỡng chính:

  • Kiểm tra chu trình thay dao đầy đủ.
  • Kiểm tra sensor kẹp/nhả, sensor vị trí tay thay dao, tool pot.
  • Kiểm tra độ rơ của tay thay dao, và các ngăn dao (tool pot)
  • Kiểm tra mức dầu hộp số ổ dao (nếu có).
  • Điều chỉnh timing khi thấy tay thay dao va chạm nhẹ hoặc phát tiếng kêu bất thường.

Hệ thống làm mát và tưới nguội (Coolant System)

  • Vệ sinh lưới lọc trong thùng làm mát
  • Kiểm tra bơm tưới nguội, áp suất và lưu lượng.
  • Kiểm tra rò rỉ đường ống, khớp nối, van.
  • Kiểm tra băng tải phoi, tránh kẹt phoi.
  • Đo nồng độ làm mát, tránh nồng độ quá thấp (dễ gỉ) hoặc quá cao (ăn mòn sơn, hại da).

>> Tham khảo: Checklist bảo dưỡng máy phay CNC Kitamura (bảng tổng hợp chi tiết)

Quy trình bảo dưỡng máy phay CNC theo chu kỳ chuẩn

 

 

 

 bảo dưỡng máy phay CNC theo chu kỳ chuẩn

Quy trình bảo dưỡng máy phay CNC cần tổ chức theo chu kỳ hợp lý

Một quy trình bảo dưỡng hiệu quả không chỉ liệt kê các hạng mục cần kiểm tra mà còn phải được tổ chức theo chu kỳ hợp lý, phù hợp cường độ vận hành của máy. Quy trình bảo dưỡng máy phay CNC theo chu kỳ ngày – tuần – tháng – quý – năm như sau.

Bảo dưỡng hằng ngày (Daily Maintenance)

Bảo dưỡng hằng ngày là lớp bảo vệ đầu tiên. Các bước đơn giản nhưng có ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ tổng thể của máy, đặc biệt trong môi trường gia công phoi nhiều và chạy ca liên tục.

Công việc chính

1. Vệ sinh tổng thể máy

  • Thu gom phoi trên bàn máy, nắp teles, khu vực ATC, tránh để phoi tích đống lâu ngày.
  • Tuyệt đối không dùng khí nén thổi trực tiếp vào ray trượt hoặc vitme vì phoi kim loại có thể bị đẩy sâu vào bên trong gây mòn mạnh.

2. Kiểm tra dầu bôi trơn

  • Quan sát mức dầu trong bình dầu bôi trơn, bổ sung nếu gần chạm mức min.
  • Kiểm tra đèn báo lỗi dầu bôi trơn trên màn hình CNC; nếu báo bất thường phải xử lý ngay trước khi chạy máy.

3. Kiểm tra áp suất khí nén

  • Áp suất trên đồng hồ theo tiêu chuẩn của từng máy
  • Không có alarm “Low Air Pressure”.
  • Áp suất khí nén là điều kiện bắt buộc để ATC, xả phoi và một số cơ cấu an toàn hoạt động chính xác.

4. Kiểm tra dung dịch làm mát

  • Mức dung dịch làm mát phải trong vùng an toàn để tránh cạn bơm.
  • Quan sát hoạt động của bộ làm mát dầu trục chính, đảm bảo máy làm mát trục chính vẫn vận hành và không báo lỗi nhiệt độ.

5. Kiểm tra trục chính & tiếng kêu bất thường

  • Khi chạy chương trình warm-up, lắng nghe tiếng trục chính cũng như tiếng chạy của trục X/Y/Z.
  • Tiếng kêu bất thường, rung nhẹ hoặc tiếng lạch cạch đều là dấu hiệu cần kiểm tra sâu.

6. Vệ sinh bề mặt côn của trục chính & bôi dầu chống gỉ

  • Lau sạch côn bằng khăn mềm, bôi lớp dầu chống gỉ mỏng để tránh oxy hóa.
  • Đây là thao tác đơn giản nhưng giúp duy trì độ bám của dao và độ chính xác côn.

7. Kiểm tra dấu hiệu rò rỉ

  • Quan sát sàn máy, dưới thùng dầu, dưới hệ thống khí nén…
  • Rò dầu – rò khí – rò nước đều phải xử lý sớm để tránh lỗi dây chuyền.

=> Mục tiêu: giữ máy sạch – đủ dầu – đủ khí – đủ dung dịch làm mát, giảm tối đa nguy cơ hư hỏng sớm.

Bảo dưỡng hằng tuần (Weekly Maintenance)

Thực hiện bởi kỹ thuật vận hành có kinh nghiệm hoặc tổ bảo dưỡng, bảo trì.

So với bảo dưỡng hằng ngày, bảo dưỡng hàng tuần đi sâu hơn vào các hệ thống liên quan đến bôi trơn, khí nén và ATC. Đây là lớp “kiểm soát chất lượng” nhằm phát hiện các bất thường nhỏ trước khi chúng trở thành sự cố.

Công việc chính

  • Lặp lại toàn bộ công việc hằng ngày, đảm bảo không sót bước.
  • Vệ sinh lưới lọc trong thùng dầu bôi trơn – nếu lưới tắc, dầu không phân phối đủ đến vitme và ways.
  • Kiểm tra rò rỉ dầu tại vitme, xy lanh, đường ống bôi trơn.
  • Kiểm tra rò rỉ khí nén tại van, ống, và các đầu nối bằng dung dịch kiểm tra.

Kiểm tra hoạt động thay dao (ATC)

  • Chạy thử chu trình thay dao nhiều lần ở các vị trí khác nhau.
  • Quan sát hành trình cánh tay thay dao, ổ dao, ổ chứa dao để phát hiện độ rơ hoặc va chạm nhẹ.
  • Lắng nghe tiếng “rít”, “va nhẹ” – đây là các dấu hiệu lệch timing.

Vệ sinh hệ thống làm mát

  • Nếu phoi nhiều hoặc chạy vật liệu nhôm, cần vệ sinh sơ bộ hệ thống làm mát để tránh phoi đóng tảng.
  • Kiểm tra băng tải phoi – nếu bám đầy phoi sẽ gây kẹt hoặc cháy động cơ

Kiểm tra nắp teles

  • Quan sát trượt của nắp teles, đảm bảo không bị ứ phoi, cong vênh hay kẹt.
  • Nắp teles kẹt lâu ngày có thể làm phoi lọt vào ray trượt, gây mòn nặng.

=> Mục tiêu: phát hiện các bất thường ban đầu trong hệ bôi trơn – khí nén – ATC – teles.

Bảo dưỡng hằng tháng (Monthly Maintenance)

Thực hiện theo kế hoạch dừng máy; phù hợp các xưởng chạy ca liên tục.

Bảo dưỡng tháng đi sâu vào các điểm cơ khí và điều khiển mà việc kiểm tra hàng ngày/tuần không đủ chi tiết. Đây cũng là thời điểm để xử lý các cơ cấu chuyển động phức tạp như ATC.

Công việc chính

1. Vệ sinh chuyên sâu các loại bộ lọc

  • Bộ lọc khí nén, bộ lọc dầu, bộ lọc dung dịch làm mát cần được tháo – vệ sinh – lắp lại đúng chiều.
  • Lượng bụi nhỏ trong bộ lọc tủ điện có thể làm tăng 5–10°C nhiệt độ driver.

2. Kiểm tra chi tiết hệ thống thay dao tự động ATC (cánh tay thay dao – ngăn dao – ổ chứa dao)

  • Kiểm tra độ rơ các khớp nối, bạc lót, bánh răng.
  • Kiểm tra sensor vị trí home, sensor kẹp/nhả của cánh tay thay dao
  • Nếu cánh tay thay dao có tiếng kêu hoặc hành trình không đều → cần chỉnh lại trình tự hoạt động timing.

3. Bôi mỡ/bôi dầu các cơ cấu phụ

  • Bản lề cửa, thanh trượt phụ, cơ cấu xoay, khóa cơ khí…
  • Dầu/mỡ khô lâu ngày có thể gây kẹt đột ngột khi máy đang chạy.

4. Kiểm tra quạt làm mát động cơ servo và quạt driver

  • Quạt servo, quạt driver bám bụi → làm tăng nhiệt độ → giảm tuổi thọ motor và driver.
  • Vệ sinh nhẹ bằng khí nén áp lực thấp.

5. Kiểm tra nhiệt độ trục chính sau quá trình làm nóng

  • Ghi nhận sự thay đổi nhiệt độ theo từng kỳ.
  • Nếu nhiệt độ tăng bất thường → kiểm tra bộ làm mát dầu hoặc ổ bi.

6. Kiểm tra tủ điện

  • Vệ sinh bụi, kiểm tra lỗ thông gió.
  • Thay túi hút ẩm khi chuyển mùa hoặc khi độ ẩm cao.

Mục tiêu: giữ ATC hoạt động ổn định, kiểm soát nhiệt độ và chất lượng dầu – khí – tủ điện.

Bảo dưỡng chu kỳ dài: Hằng quý – nửa năm – hằng năm

Đây là chu kỳ bảo dưỡng chuyên sâu, yêu cầu kỹ thuật viên bảo dưỡng chuyên nghiệp hoặc đơn vị dịch vụ CNC thực hiện. Các phép đo và điều chỉnh trong nhóm này giúp duy trì độ chính xác hình học của máy.

Bảo dưỡng hằng quý (3 tháng)

1. Đo độ rơ cơ cấu truyền động trục X/Y/Z

  • Chạy chương trình test tiêu chuẩn.
  • Ghi lại kết quả đo để so sánh theo thời gian.
  • Nếu sai số vượt giới hạn → tiến hành chỉnh cơ khí hoặc bù trong CNC.

2. Kiểm tra độ đảo trục chính

  • Dùng đồng hồ so và trục chuẩn.
  • Độ đảo tăng là dấu hiệu rõ nhất của ổ bi bắt đầu mòn.

3. Đo tải động cơ

  • Kiểm tra tải động cơ khi chạy không tải và khi phay mẫu chuẩn.
  • Tải tăng cao → có thể do ma sát tăng hoặc vitme thiếu bôi trơn.

4. Kiểm tra hệ thống thủy lực và khí nén

  • Đo áp suất, kiểm tra lọc, xả nước.
  • Đánh giá rò rỉ tại van hoặc co nối.

5. Chạy chu trình ATC đầy đủ

  • Quan sát sự phối hợp giữa cánh tay thay dao – ổ chứa dao – trục chính.
  • Ghi nhận tiếng kêu, độ trễ, lỗi sensor.

6. Kiểm tra vitme – ray trượt

  • Quan sát vết mòn, kiểm tra lớp dầu bôi trơn.
  • Nếu bề mặt ray hoặc vitme có vệt xước → phải xử lý ngay.

Bảo dưỡng nửa năm (6 tháng)

1. Điều chỉnh thanh gạt (gib) và nêm điều chỉnh (wedge)

  • Đảm bảo bề mặt trượt đạt độ cứng vững và độ thẳng tối ưu.
  • Nếu gib lỏng sẽ gây rung; nếu siết quá chặt sẽ làm tăng tải động cơ và mòn đường ray

2. Thay dầu hộp số ổ chứa dao & hộp số phụ

  • Các hộp số làm việc nhiều giờ liên tục → dầu bị oxy hóa → giảm khả năng bôi trơn.

3. Thay dầu bộ làm mát trục chính (nếu đến hạn)

  • Dầu cũ mất khả năng dẫn nhiệt → trục chính nóng nhanh hơn.

4. Kiểm tra lại cân bằng máy

  • Sau 6 tháng hoạt động, nền xưởng có thể lún nhẹ → làm lệch độ thẳng trục.

5. Kiểm tra độ vuông góc X–Y–Z

  • Dựa trên kết quả đo của 2–3 kỳ trước để đánh giá xu hướng mòn hình học.

Bảo dưỡng hằng năm (12 tháng)

Chu kỳ 12 tháng là thời điểm tổng kiểm tra toàn bộ máy, lập hồ sơ theo dõi và đánh giá tuổi thọ còn lại của các cụm chính.

Các công việc chính

  • Kiểm tra toàn bộ hệ thống theo checklist đầy đủ (bôi trơn – trục chính – vitme – ray trượt – servo – ATC – điện – thủy lực – khí nén).
  • Phân tích xu hướng mòn: dựa trên dữ liệu độ rơ cơ cấu truyền động (backlash), độ đảo, độ vuông góc giữa các trục của cả năm.
  • Đánh giá nguy cơ hư hỏng và lập kế hoạch thay thế vật tư lớn:
    • ổ bi trục chính
    • vitme bi
    • ray trượt
    • sensor ATC
    • dây đai trục chính

Dịch vụ bảo dưỡng máy phay CNC chuyên nghiệp của Á Châu

bảo dưỡng vitme cnc

Dịch vụ bảo dưỡng máy phay CNC chuyên nghiệp của Á Châu

Bên cạnh việc tự bảo dưỡng theo HDSD, nhiều nhà máy lựa chọn giải pháp thuê đơn vị chuyên nghiệp kiểm tra định kỳ để:

  • báo cáo kỹ thuật độc lập,
  • Được đo đạc bằng thiết bị chuyên dụng,
  • Giảm tải cho đội bảo dưỡng nội bộ.

Quy trình dịch vụ bảo dưỡng máy phay CNC tại Á Châu

  1. Khảo sát & tiếp nhận thông tin máy:
    • Thu thập thông tin cơ bản: Hãng – Model
    • Tình trạng vận hành hiện tại, lỗi thường gặp, sản phẩm gia công.
  2. Lập kế hoạch dừng máy & chuẩn bị vật tư:
    • Thống nhất thời gian dừng máy (1–4 ngày).
    • Chuẩn bị dầu, mỡ, lọc, vật tư vệ sinh.
  3. Tiến hành kiểm tra theo 8 nhóm hệ thống:
    • Bôi trơn, trục chính, dẫn hướng, thủy lực, khí nén, tủ điện, ATC, làm mát
  4. Áp dụng đầy đủ các hạng mục trong “CNC machine checklist” dành cho máy phay CNC Kitamura kết hợp hướng dẫn bảo dưỡng từ hãng. Đối với doanh nghiệp đang sử dụng các dòng Máy phay CNC Kitamura, việc tuân thủ checklist chuẩn đặc biệt quan trọng để duy trì độ chính xác và tuổi thọ của máy.
  5. Đo đạc & đánh giá độ chính xác:
    • Đo độ rơ cơ cấu (backlash), độ lặp lại (repeatability), độ vuông góc (squareness)độ đảo trục chính (runout).
    • Kiểm tra tải động cơ (motor load) trong các điều kiện khác nhau.
    • Ghi chép đầy đủ số liệu vào biên bản.
  6. Thực hiện bảo dưỡng – chỉnh sửa:
    • Vệ sinh, bôi trơn, thay lọc.
    • Điều chỉnh gibs, nêm điều chỉnh (wedge), căn lại trình tự hoạt động của cơ cấu thay dao ATC, áp suất thủy lực/khí nén.
    • Đưa ra khuyến nghị thay thế nếu phát hiện linh kiện hư hỏng.
  7. Bàn giao & tư vấn:
    • Bàn giao báo cáo tình trạng máy, kèm ảnh chụp trước–sau.
    • Đề xuất lịch bảo dưỡng tiếp theo.
    • Tư vấn cách vận hành & bảo dưỡng hằng ngày cho tổ vận hành.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Á Châu

  • Hiểu các máy Nhật, đặc biệt về các dòng máy phay CNC: áp dụng đúng quy trình từ HDSD chính hãng.
  • Chuẩn đoán chính xác: dựa trên checklist bảo dưỡng, phát hiện sớm hỏng hóc.
  • Tiết kiệm chi phí: ưu tiên phục hồi, chỉnh sửa trước khi phải thay thế linh kiện lớn.
  • Tăng độ tin cậy hệ thống: ghi nhận số liệu qua từng lần bảo dưỡng để theo dõi xu hướng mòn

Một số câu hỏi thường gặp (FAQ) về bảo dưỡng máy phay CNC

Bao lâu nên bảo dưỡng đại tu cho máy phay CNC?

Tùy cường độ sử dụng, nhưng với máy chạy 2–3 ca/ngày:

  • Mỗi 3 tháng nên có một lần kiểm tra toàn diện theo checklist (backlash, runout, ATC…).
  • Mỗi 1–2 năm nên tính đến bảo dưỡng đại tu: tháo kiểm tra vitme, ray, trục chính, thay dầu toàn bộ, cân chỉnh lại hình học.

Dùng dầu bôi trơn nào là phù hợp cho vitme & đường ray?

Nên dùng đúng loại dầu bôi trơn đường trượt (slideway oil) và dầu bôi trơn hệ thống (lubrication oil) được khuyến nghị trong HDSD của hãng (ví dụ ISO VG32 / VG68…).
Không nên dùng dầu thủy lực hoặc dầu máy khác vì:

  • Độ nhớt, phụ gia không phù hợp
  • Dễ gây dính trượt hoặc mòn bất thường

Khi nào cần đo lại lực kéo dao (pull stud force)?

  • Khi thấy dao dễ bị trượt, bề mặt cắt rung mạnh
  • Khi đã tháo trục chính hoặc nghi ngờ cụm kẹp dao
  • Hoặc đơn giản là mỗi 6–12 tháng/lần để đánh giá độ “già” của cụm lò xo kẹp

Có thể tự bảo dưỡng, hay bắt buộc phải gọi hãng/dịch vụ?

  • Các hạng mục hằng ngày – hằng tuần – một phần hằng tháng: xưởng hoàn toàn có thể tự làm nếu có tài liệu & checklist rõ ràng.
  • Các hạng mục như đo độ rơ, độ đảo, độ vuông góc, chỉnh gibs, đại tu trục chính… nên do đơn vị có kinh nghiệm và dụng cụ chuẩn thực hiện để tránh gây sai lệch thêm.

Nếu đã lâu không bảo dưỡng, nên bắt đầu từ đâu

  • Đầu tiên, lập biên bản kiểm tra tổng thể: bôi trơn, trục chính, vitme, ATC, điện, khí.
  • Ưu tiên xử lý ngay: rò rỉ dầu/khí, lọc tắc, tủ điện quá nóng, tiếng kêu bất thường.
  • Sau đó, xây dựng lịch bảo dưỡng định kỳ cho 3–6–12 tháng tới.

Kết luận

Máy phay CNC – đặc biệt là các dòng máy chính xác cao hoàn toàn có thể vận hành ổn định hàng chục năm nếu:

  • Được bảo dưỡng hằng ngày đúng hướng dẫn,
  • Thực hiện đầy đủ các bảo dưỡng tuần – tháng – quý – năm,
  • Được kiểm tra định kỳ bởi đơn vị kỹ thuật chuyên nghiệp.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang sở hữu nhiều máy phay CNC, gặp các vấn đề về độ chính xác, tiếng ồn, lỗi ATC và cần xây dựng quy trình bảo dưỡng chuẩn, hãy liên hệ với Á Châu để được tư vấn và xây dựng giải pháp bảo dưỡng máy phay CNC trọn gói.

📞 Hotline: 0912 002 160
✉️ Email: attjsc@machinetools.com.vn
🌐 Website: https://machinetools.com.vn/

Bình luận
Gửi bình luận
    Bình luận